骇人听闻 gây sốc
Explanation
骇人听闻指的是使人听了非常吃惊、害怕的事情。
“骇人听闻” (hài rén tīng wén) dùng để chỉ điều gì đó gây sốc và đáng sợ đến mức khiến mọi người vô cùng ngạc nhiên và sợ hãi.
Origin Story
隋朝时期,奸臣杨素为了巩固自己的权力,竟然散布谣言说有妖魔作祟,企图扰乱朝纲。他编造了许多骇人听闻的故事,说妖魔会化身为各种动物,在夜间出来兴风作浪,甚至能附身于人,控制人的思想和行为。这些谣言迅速传播开来,朝野上下人心惶惶,许多人开始相信这些荒诞不经的故事。一些官员为了保住自己的官位,也开始附和杨素,甚至主动编造一些更加骇人听闻的故事来讨好杨素。一时间,整个社会弥漫着一种恐惧和不安的气氛。 后来,一位正直的官员揭露了杨素的阴谋,将他的罪行公之于众。杨素的谣言不攻自破,人们才意识到自己被愚弄了,社会逐渐恢复了平静。但这段骇人听闻的经历却给人们留下深刻的教训,警示人们要保持清醒的头脑,不要轻易相信那些没有根据的谣言。
Trong triều đại nhà Tùy, gian thần Dương Thù đã tung tin đồn để củng cố quyền lực của mình. Hắn bịa đặt những câu chuyện gây sốc về yêu ma quỷ quái gây ra hỗn loạn, gieo rắc nỗi sợ hãi và hoảng loạn trong dân chúng. Những tin đồn này lan nhanh như lửa cháy, và nhiều người tin vào những câu chuyện vô lý đó. Thậm chí một số quan lại cũng ủng hộ Dương Thù để giữ vững địa vị của mình, và thậm chí còn bịa đặt những câu chuyện khó tin hơn nữa để làm hài lòng hắn. Xã hội tràn ngập nỗi sợ hãi và bất an. Tuy nhiên, một vị quan thanh liêm cuối cùng đã vạch trần âm mưu của Dương Thù, và tội ác của hắn đã được công khai. Tin đồn sụp đổ, người dân nhận ra mình đã bị lừa dối, và sự bình yên trở lại. Tuy nhiên, trải nghiệm kinh hoàng này đã trở thành bài học cảnh tỉnh mọi người không nên tin vào những tin đồn thiếu căn cứ.
Usage
骇人听闻通常用来形容事情非常恐怖、令人震惊,多用于新闻报道或故事描写中。
“骇人听闻” (hài rén tīng wén) thường được dùng để miêu tả điều gì đó vô cùng khủng khiếp và gây sốc, thường được sử dụng trong các bản tin hoặc miêu tả câu chuyện.
Examples
-
这则新闻实在骇人听闻,让人难以置信。
zhè zé xīnwén shízài hài rén tīng wén, ràng rén nán yǐ zhìxìn
Tin tức này thực sự gây sốc, khó tin.
-
他所讲述的故事骇人听闻,令在场的所有人都感到毛骨悚然。
tā suǒ jiǎngshù de gùshì hài rén tīng wén, lìng zài chǎng de suǒyǒu rén dōu gǎndào máogǔ sǒngsǒngrán
Câu chuyện anh ta kể rất đáng sợ, khiến tất cả những người có mặt đều cảm thấy kinh hãi.
-
他讲的故事骇人听闻,令人不寒而栗
tā jiǎng de gùshì hài rén tīng wén, lìng rén bù hán ér lì
Câu chuyện của anh ta rất khủng khiếp, khiến người ta sởn da gà