耸人听闻 Gây chấn động
Explanation
耸人听闻是指夸大或捏造事实,使人听了感到惊异或震动,是一种夸张的修辞手法。它通常用于形容一些令人难以置信的事件或消息,但实际上可能是虚假或夸大的。
Sự giật gân đề cập đến việc cường điệu hoặc bịa đặt sự thật để khiến mọi người cảm thấy ngạc nhiên hoặc sốc. Đây là một phép cường điệu và thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tin tức không thể tin được, điều có thể là sai sự thật hoặc bị cường điệu hóa trong thực tế.
Origin Story
在一个小镇上,流传着一则耸人听闻的传闻,说是一只巨大的怪兽出现在了附近的森林里,它长着三头六臂,浑身散发着恶臭,眼睛还会发出红色的光芒。人们谈之色变,纷纷躲避,夜晚都不敢出门了。
Trong một thị trấn nhỏ, có một tin đồn gây chấn động lan truyền rằng một con quái vật khổng lồ đã xuất hiện trong khu rừng gần đó. Người ta nói rằng nó có ba đầu và sáu cánh tay, phát ra mùi hôi thối và đôi mắt của nó phát ra ánh sáng đỏ. Mọi người đều sợ hãi và tránh xa khu rừng, họ thậm chí không dám ra ngoài vào ban đêm.
Usage
耸人听闻常用于新闻报道、文学创作和日常对话中,用来形容那些夸张或虚假的消息或事件,例如:
Sự giật gân thường được sử dụng trong các bản tin, tác phẩm văn học và cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả tin tức hoặc sự kiện bị cường điệu hoặc sai sự thật, ví dụ:
Examples
-
这家公司最近发布了一项耸人听闻的消息,引起了业界广泛关注。
zhe jia gong si zuì jìn fā bù le yi xiàng sǒng rén tīng wén de xiāo xi, yin qǐ le yè jiè guǎng fàn guān zhù。
Công ty gần đây đã phát hành một tin tức gây chấn động, thu hút sự chú ý rộng rãi trong ngành.
-
这个新闻太过耸人听闻,难以令人相信。
zhe ge xin wén tài guò sǒng rén tīng wén, nán yǐ lìng rén xiāo xìn。
Tin tức này quá gây sốc để tin.
-
这种耸人听闻的报道往往都是为了吸引眼球。
zhe zhǒng sǒng rén tīng wén de bào dǎo wǎng wǎng dōu shì wèi le xī yǐn yǎn qiú。
Loại báo cáo gây sốc như vậy thường được thực hiện để thu hút sự chú ý.