危言耸听 lời nói giật gân
Explanation
故意夸大其词,说些吓人的话,使人惊疑震动。
Cố tình phóng đại và nói những điều đáng sợ để làm cho người khác ngạc nhiên và sợ hãi.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老中医,他医术精湛,德高望重。一天,村里来了个外乡人,他声称自己会一种奇特的巫术,能预知未来,并预言村庄即将发生一场大灾难:山洪暴发,房屋尽毁,村民伤亡惨重。他说的有声有色,绘声绘影,把村民吓得够呛。老中医听后,并没有被他的危言耸听吓倒,而是仔细观察了最近的天气变化和山上的水流情况,发现并没有什么异常迹象,于是他站出来,用平静的语气向村民解释说,这位外乡人的话纯属危言耸听,没有科学依据。他劝诫大家不要惊慌失措,要保持冷静,并带领村民一起加强防洪措施,最终化解了一场虚惊。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lang y nổi tiếng với kỹ năng y học siêu phàm và đạo đức cao cả. Một hôm, một người lạ đến làng, tuyên bố rằng ông ta có một loại phép thuật độc đáo cho phép ông ta nhìn thấy tương lai. Ông ta tiên đoán một thảm họa lớn sẽ xảy ra với làng: một trận lụt tàn khốc sẽ phá hủy tất cả các ngôi nhà và gây ra thương vong nặng nề cho dân làng. Ông ta mô tả nó một cách sống động và kịch tính đến mức dân làng khiếp sợ. Tuy nhiên, ông lang y già không hề bị đe dọa bởi những lời nói đáng sợ của ông ta. Thay vào đó, ông ta cẩn thận quan sát những thay đổi thời tiết gần đây và dòng chảy của nước trên núi, và không tìm thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Sau đó, ông ta đứng lên và bình tĩnh giải thích với dân làng rằng những lời nói của người lạ chỉ là những lời nói giật gân không có cơ sở khoa học. Ông ta kêu gọi mọi người không nên hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh, và dẫn dắt dân làng cùng nhau tăng cường các biện pháp phòng chống lũ lụt, cuối cùng đã ngăn chặn được một báo động giả.
Usage
多用于贬义,形容夸大其词,吓唬人。
Thường được dùng trong nghĩa tiêu cực, để miêu tả những lời nói phóng đại và đe dọa.
Examples
-
他的话危言耸听,不足为信。
tā de huà wēi yán sǒng tīng, bù zú wèi xìn
Lời nói của anh ta thật giật gân và không đáng tin.
-
不要危言耸听,吓唬小孩子。
bù yào wēi yán sǒng tīng, xià hu chuánɡ zi
Đừng nói những lời giật gân để dọa trẻ con.