平心静气 bình tĩnh và điềm tĩnh
Explanation
心情平和,态度冷静。形容人情绪稳定,处事不慌。
Bình tĩnh và điềm tĩnh; miêu tả một người có sự ổn định về mặt cảm xúc và không hoảng loạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿明的年轻人。阿明性格急躁,容易冲动,常常因为一些小事就大发雷霆。村里人都劝他应该平心静气,凡事多想想,不要动不动就生气。一天,阿明去集市上买东西,因为价格问题与小贩发生争执,差点动手打架。一位老爷爷看见了,走上前去劝解道: “年轻人,何必为这点小事动怒呢?平心静气想想,有什么大不了的?人生在世,不如意事十之八九,如果为每件事都生气,那岂不是要活在愤怒之中?”阿明听了老爷爷的话,深感羞愧,冷静下来后才发现自己反应过度了。从那天起,阿明开始学习控制自己的情绪,努力做到平心静气。他开始练习深呼吸,学习冥想,慢慢地,他的脾气变得越来越好,也越来越受欢迎。他深刻明白到,平心静气不仅能使自己心情舒畅,还能更好地处理人际关系,让生活更加和谐美好。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai tên là Amin. Amin là người nóng tính và dễ nổi cáu, thường hay nổi giận dữ dội vì những chuyện nhỏ nhặt. Dân làng khuyên cậu nên bình tĩnh và suy nghĩ trước khi nổi giận. Một ngày nọ, Amin đi chợ mua đồ và cãi nhau với một người bán hàng về giá cả, suýt nữa thì đánh nhau. Một ông lão thấy vậy liền bước ra can ngăn: “Chàng trai trẻ, sao lại nổi giận vì chuyện nhỏ nhặt thế? Hãy bình tĩnh lại và suy nghĩ xem, có gì to tát đâu? Trong cuộc sống, không phải lúc nào mọi việc cũng như ý muốn, nếu cứ nổi giận vì mọi chuyện nhỏ nhặt thì chẳng phải cả đời sẽ sống trong sự giận dữ sao?” Amin xấu hổ khi nghe lời ông lão, cậu bình tĩnh lại và nhận ra mình đã phản ứng thái quá. Từ ngày đó, Amin bắt đầu học cách kiểm soát cảm xúc và cố gắng giữ bình tĩnh. Cậu bắt đầu tập thở sâu và thiền định, dần dần tính khí của cậu trở nên tốt hơn và cậu cũng được nhiều người yêu mến hơn. Cậu hiểu rằng, việc giữ bình tĩnh không chỉ giúp cậu cảm thấy thoải mái hơn mà còn giúp cậu xử lý các mối quan hệ tốt hơn, khiến cuộc sống của cậu trở nên hài hòa và tươi đẹp hơn.
Usage
用于劝告或自我告诫,保持平静心态。多用于书面语。
Được sử dụng để khuyên nhủ hoặc tự nhắc nhở bản thân giữ cho tâm trí bình tĩnh. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
面对突发事件,他能够平心静气地处理。
miàn duì tūfā shìjiàn, tā nénggòu píngxīn jìngqì de chǔlǐ.
Trước những tình huống bất ngờ, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh để xử lý.
-
请你平心静气地听我解释。
qǐng nǐ píngxīn jìngqì de tīng wǒ jiěshì.
Làm ơn hãy bình tĩnh lắng nghe tôi giải thích.
-
老师教育学生要平心静气,不要动不动就发脾气。
lǎoshī jiàoyù xuéshēng yào píngxīn jìngqì, bùyào dòng bù dòng jiù fā píqì.
Thầy giáo dạy học trò phải bình tĩnh, không nên dễ nổi nóng.