高天厚地 Bầu trời cao và mặt đất dày
Explanation
形容天地广大,时间悠久。也比喻恩德深厚。
Mô tả sự bao la của trời đất và thời gian dài. Nó cũng đề cập đến lòng biết ơn sâu sắc.
Origin Story
话说很久以前,天地初开,一片混沌。盘古大神应运而生,他手持巨斧,开天辟地,将混沌分开。盘古头顶着高天,脚踏着厚地,日日夜夜不懈努力,天地渐渐变得广阔无垠。高天厚地,见证了盘古的伟大功绩,也见证了世间万物的发展变化。从此,人间便有了高天厚地,万物生生不息。又过了无数岁月,女娲捏土造人,赋予人类灵性,人类开始繁衍生息,创造文明。高天厚地,见证了人类的成长与进步,也见证了人类的苦难与辉煌。人们抬头仰望高天,低头俯瞰厚地,心中充满了对天地自然的敬畏与感激。这高天厚地,不仅是地理位置的描述,更是对时间和恩德的象征。
Ngày xửa ngày xưa, khi trời đất mới được tạo ra, mọi thứ đều hỗn loạn. Thần Pangu ra đời, và ông đã dùng một chiếc rìu khổng lồ để tách rời trời và đất. Pangu đỡ lấy bầu trời cao bằng đầu và đạp lên mặt đất dày bằng chân, làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm, trời đất ngày càng rộng lớn. Bầu trời cao và mặt đất dày đã chứng kiến những thành tựu vĩ đại của Pangu, cũng như sự phát triển và thay đổi của muôn vật trên thế gian. Từ đó, có bầu trời cao và mặt đất dày, và muôn vật sinh sôi nảy nở không ngừng. Nhiều năm sau, Nữ Oa tạo ra con người từ đất sét, ban cho họ linh hồn và tinh thần, và con người bắt đầu phát triển. Bầu trời cao và mặt đất dày đã chứng kiến sự phát triển và tiến bộ của loài người, cũng như những khổ đau và vinh quang của họ. Con người nhìn lên bầu trời cao và nhìn xuống mặt đất dày, lòng họ tràn đầy sự kính sợ và biết ơn đối với vũ trụ. Bầu trời cao và mặt đất dày này không chỉ là mô tả về vị trí địa lý, mà còn là biểu tượng của thời gian và ân huệ.
Usage
常用于形容天地广阔,时间久远,或恩情深厚。
Thường được dùng để miêu tả sự bao la của trời đất, thời gian dài hoặc lòng biết ơn sâu sắc.
Examples
-
高天厚地,日月经天,江河行地
gāo tiān hòu dì, rì yuè jīng tiān, jiāng hé xíng dì
Bầu trời cao và mặt đất rộng lớn, mặt trời và mặt trăng băng qua bầu trời, sông chảy trên mặt đất