天高地厚 trời cao đất dày
Explanation
天高地厚,原指天之高,地之厚,后形容恩德极深厚。也比喻事情的艰巨、严重,关系的重大。
Ban đầu, nó đề cập đến sự bao la của trời và đất. Sau đó, nó mô tả lòng tốt sâu sắc và vĩ đại. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự khó khăn, nghiêm trọng và tầm quan trọng của một điều gì đó.
Origin Story
远古时期,盘古开天辟地,天地混沌初开,轻清之气上升为天,重浊之气下沉为地。天地日渐增高加厚,天高地厚,无边无际,孕育了世间万物,象征着无限的生机和希望。那时的人们,对天地充满了敬畏之心,感念天地恩泽,庇佑万物,世代繁衍。这便是‘天高地厚’的由来,象征着无限的恩情,也比喻着事物难以想象的浩大和伟大。
Ngày xửa ngày xưa, Pangu đã tạo ra thế giới. Ban đầu, vũ trụ là một hỗn hợp hỗn loạn của các khí nhẹ và nặng. Các khí nhẹ hơn và tinh khiết hơn đã bay lên tạo thành bầu trời, trong khi các khí nặng hơn và đậm đặc hơn đã lắng xuống tạo thành trái đất. Theo thời gian, cả bầu trời và trái đất đều phát triển và dày lên, vô tận và rộng lớn. Chúng đã nuôi dưỡng sự sống và tượng trưng cho sức sống và hy vọng vô hạn. Con người ở thời đại đó đầy lòng tôn kính đối với trời đất, biết ơn về ân huệ và sự bảo vệ của chúng, và sự liên tục của sự sống. Đây là nguồn gốc của “tian gao di hou”, đại diện cho lòng tốt vô biên và cũng là sự vĩ đại không thể tưởng tượng được của vạn vật.
Usage
常用来形容恩情深厚,也比喻事情的艰巨或严重。
Thường được dùng để mô tả lòng biết ơn sâu sắc, hoặc để mô tả sự khó khăn hoặc nghiêm trọng của một vấn đề.
Examples
-
他的恩情天高地厚,我永世不忘。
ta de enqing tiangaodihou,wo yongshibuwang.
Lòng tốt của ông ấy vô cùng to lớn, tôi sẽ không bao giờ quên.
-
这份恩情,真是天高地厚!
zfeng enqing,zhen shi tiangaodihou!
Lòng tốt này thực sự vô bờ bến!