魂牵梦萦 nhớ nhung da diết
Explanation
形容非常想念。
mô tả một nỗi nhớ da diết về một người hoặc một vật gì đó
Origin Story
王昭君远嫁匈奴,与家人朋友相隔千里,日夜思念家乡,常常魂牵梦萦,难以入眠。她梦里常常回到家乡的树林,闻到熟悉的泥土气息,听到亲人的呼唤。醒来后,这种思念更加强烈。后来,她写下了许多诗词,表达自己对家乡的思念之情,其中一首诗写道:‘秋风瑟瑟,落叶纷纷,我魂牵梦萦,何时才能再回到故乡?’这段经历被后人传为佳话,人们常常用“魂牵梦萦”来形容对家乡或亲人的思念之情。
Một người phụ nữ nghèo làm việc cho vua và hoàng hậu đã rất đau khổ vì nhớ nhà.
Usage
作谓语、状语;指十分思念。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc trạng từ; mô tả một nỗi nhớ da diết.
Examples
-
她对家乡的思念,真是魂牵梦萦。
tā duì jiāxiāng de sīniàn, zhēnshi hún qiān mèng yíng
Nỗi nhớ quê nhà của cô ấy thực sự đau lòng.
-
每当夜深人静的时候,我就魂牵梦萦地想起他。
měi dāng yèshen rénjìng de shíhòu, wǒ jiù hún qiān mèng yíng de xiǎng qǐ tā
Mỗi khi đêm về khuya, tôi lại nhớ anh ấy da diết