黄袍加身 Hoàng bào gia thân
Explanation
黄袍加身,源于五代后周时期赵匡胤发动陈桥兵变的故事,指部下将黄袍披在赵匡胤身上,拥立他为皇帝。现比喻通过政变或其他非正常手段获得权力、成功。
Thành ngữ “Hoàng bào gia thân” bắt nguồn từ câu chuyện cuộc binh biến Trần Tiêu của Triệu Khuông Dận trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc. Nó đề cập đến việc binh lính của ông ta khoác lên người ông ta một chiếc áo bào màu vàng và tôn ông ta lên làm hoàng đế. Hiện nay, nó được dùng để mô tả việc giành được quyền lực hoặc thành công thông qua một cuộc đảo chính hoặc những biện pháp khác không bình thường.
Origin Story
话说五代十国时期,天下大乱,战火纷飞。后周显帝年幼,朝中大臣互相倾轧,朝政混乱不堪。当时,赵匡胤是后周的殿前都点检,掌握着强大的禁军。960年,契丹入侵,赵匡胤奉命领兵北上抵抗。大军驻扎在陈桥驿,将士们对朝廷腐败不满,暗中策划拥立赵匡胤为帝。当夜,将士们偷偷地从军营中取出一件黄色的龙袍,披在赵匡胤身上,高呼“万岁”。赵匡胤起初还有些犹豫,但见大势已成,便顺水推舟,接受了将士们的拥立。他率领大军南下,一路势如破竹,很快平定了各路割据势力,建立了宋朝,开启了中国历史上一个新的篇章。从此,“黄袍加身”便成为一个成语,用来比喻通过非常手段取得成功,或指发动政变获得成功。
Trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, khi đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn, sau khi vị hoàng đế trẻ tuổi qua đời, đã xảy ra tình trạng hỗn loạn chính trị. Triệu Khuông Dận là tổng chỉ huy quân đội hoàng đế lúc bấy giờ. Năm 960, Khiết Đan xâm lược và Triệu Khuông Dận được cử đi chỉ huy quân đội đánh về phía bắc. Khi ông đóng quân tại Trần Tiêu, quân đội của ông, tức giận trước chính quyền tham nhũng, đã âm thầm lập kế hoạch tôn ông lên làm hoàng đế. Vào ban đêm, họ lấy một chiếc áo choàng màu vàng từ doanh trại và mặc nó cho Triệu Khuông Dận, đồng thời hô vang “Vạn tuế!”. Ban đầu, Triệu Khuông Dận do dự, nhưng thấy tình hình đã thành, ông đã theo đó và chấp nhận lời đề nghị trở thành hoàng đế. Ông dẫn quân đội của mình xuống phía nam, chinh phục các vị vua khác nhau và thành lập một triều đại mới. Từ đó, “Hoàng bào gia thân” đã trở thành một thành ngữ được sử dụng để mô tả việc đạt được thành công bằng những biện pháp bất thường hoặc để mô tả thành công thông qua một cuộc đảo chính.
Usage
主要用于比喻通过政变或其他非常手段获得成功,或指突然得势。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả việc đạt được thành công thông qua một cuộc đảo chính hoặc các biện pháp khác bất thường, hoặc để chỉ sự lên nắm quyền lực đột ngột.
Examples
-
他这次成功完全是意外之喜,简直是黄袍加身。
tā zhè cì chénggōng wánquán shì yìwài zhī xǐ, jiǎnzhí shì huáng páo jiā shēn
Thành công của anh ta lần này hoàn toàn bất ngờ, gần như một sự đăng quang đột ngột.
-
经过一番努力,他终于黄袍加身,成为公司老总。
jīngguò yī fān nǔlì, tā zhōngyú huáng páo jiā shēn, chéngwéi gōngsī lǎozǒng
Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ta đã trở thành CEO của công ty, một sự thăng tiến bất ngờ.