介绍契父契母 Giới thiệu cha mẹ đỡ đầu jièshào qìfù qìmǔ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,我想向您介绍一下我的契父契母。
B:您好!很高兴认识您们。
A:这是我的契父,张先生,这是我的契母,李女士。
B:张先生,李女士,您好!
张先生:您好!
李女士:您好!
C:我们很高兴能成为你们的契子女,感谢你们的关爱。
B:不用客气,你们也很优秀,我们也都很开心能有你们这样的契子女。

拼音

A:nínhǎo,wǒ xiǎng xiàng nín jièshào yīxià wǒ de qìfù qìmǔ。
B:nínhǎo!hěn gāoxìng rènshi nínmen。
A:zhè shì wǒ de qìfù,zhāng xiānsheng,zhè shì wǒ de qìmǔ,lǐ niángshì。
B:zhāng xiānsheng,lǐ niángshì,nínhǎo!
zhāng xiānsheng:nínhǎo!
lǐ niángshì:nínhǎo!
C:wǒmen hěn gāoxìng néng chéngwéi nǐmen de qìzǐnyǔ,gǎnxiè nǐmen de guān'ài。
B:búyòng kèqì,nǐmen yě hěn yōuxiù,wǒmen yě dōu hěn kāixīn néng yǒu nǐmen zhèyàng de qìzǐnyǔ。

Vietnamese

A: Chào, tôi muốn giới thiệu với các bạn cha mẹ đỡ đầu của tôi.
B: Chào! Rất vui được gặp các bạn.
A: Đây là cha đỡ đầu của tôi, ông Zhang, và đây là mẹ đỡ đầu của tôi, bà Li.
B: Ông Zhang, bà Li, chào!
Ông Zhang: Chào!
Bà Li: Chào!
C: Chúng tôi rất vui được làm con đỡ đầu của các bạn, và cảm ơn các bạn đã quan tâm.
B: Không có gì. Các bạn cũng rất giỏi, chúng tôi cũng rất vui khi có các bạn làm con đỡ đầu.

Các cụm từ thông dụng

介绍我的契父契母

jièshào wǒ de qìfù qìmǔ

giới thiệu cha mẹ đỡ đầu của tôi

Nền văn hóa

中文

在中国的传统文化中,契父契母代表着一种特殊的亲情关系,他们承担着一定的教育和关爱责任。契子女通常会对契父契母非常尊重,并在重要节日或场合给予问候和祝福。选择契父契母通常是基于双方的信任和亲密关系。

契父契母关系在中国并非普遍,但它在某些地区和家庭中仍然存在。

称呼契父契母时,通常会根据双方的年龄和关系选择相应的称呼,比如“张叔叔”、“李阿姨”等,这体现了中国文化的尊重和礼貌。

拼音

zài zhōngguó de chuántǒng wénhuà zhōng,qìfù qìmǔ dàibiǎo zhe yī zhǒng tèshū de qīnqing guānxi,tāmen chéngdān zhe yīdìng de jiàoyù hé guān'ài zérèn。qìzǐnyǔ tōngcháng huì duì qìfù qìmǔ fēicháng zūnjìng,bìng zài zhòngyào jiérì huò chǎnghé gěiyǔ wènhòu hé zhùfú。xuǎnzé qìfù qìmǔ tōngcháng shì jīyú shuāngfāng de xìnrèn hé qīnmì guānxi。

qìfù qìmǔ guānxi zài zhōngguó bìngfēi pǔbiàn,dàn tā zài mǒuxiē dìqū hé jiātíng zhōng réngrán cúnzài。

chēnghu qìfù qìmǔ shí,tōngcháng huì gēnjù shuāngfāng de niánlíng hé guānxi xuǎnzé xiāngyìng de chēnghu,bǐrú“zhāng shūshu“、“lǐ āyí”děng,zhè tǐxiàn le zhōngguó wénhuà de zūnjìng hé lǐmào。

Vietnamese

Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, cha mẹ đỡ đầu đại diện cho một mối quan hệ gia đình đặc biệt, mang theo một trách nhiệm nhất định về giáo dục và chăm sóc. Con đỡ đầu thường thể hiện sự tôn trọng rất lớn đối với cha mẹ đỡ đầu của mình, và gửi lời chúc phúc và lời chào trong những ngày lễ quan trọng hoặc các dịp đặc biệt. Việc lựa chọn cha mẹ đỡ đầu thường dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau và mối quan hệ thân thiết.

Mối quan hệ cha mẹ đỡ đầu không phổ biến rộng rãi ở Trung Quốc, nhưng nó vẫn tồn tại ở một số vùng và gia đình.

Khi gọi cha mẹ đỡ đầu, thông thường sẽ lựa chọn các chức danh phù hợp dựa trên tuổi tác và mối quan hệ giữa các bên, ví dụ như “chú Zhang”, “dì Li”, v.v., điều này phản ánh sự tôn trọng và lịch sự của văn hóa Trung Quốc

Các biểu hiện nâng cao

中文

承蒙二老关照,我深感荣幸。

感谢契父契母多年来的关爱与教诲。

今后还请多多指教。

拼音

chéngméng èrlǎo guānzhào,wǒ shēngǎn róngxìng。

gǎnxiè qìfù qìmǔ duōnián lái de guān'ài yǔ jiàohuǐ。

jīnhòu hái qǐng duōduō zhǐjiào。

Vietnamese

Tôi rất biết ơn sự quan tâm và hướng dẫn của các bạn.

Cảm ơn tình yêu thương và sự giáo dục của các bạn trong nhiều năm qua.

Tôi hy vọng sẽ luôn nhận được sự hướng dẫn từ các bạn trong tương lai.

Các bản sao văn hóa

中文

在介绍契父契母时,避免过于随意或轻浮。要尊重长辈,使用合适的称呼。

拼音

zài jièshào qìfù qìmǔ shí,bìmiǎn guòyú suíyì huò qīngfú。yào zūnjìng zhǎngbèi,shǐyòng héshì de chēnghu。

Vietnamese

Khi giới thiệu cha mẹ đỡ đầu, tránh thái độ quá thân mật hoặc thiếu lịch sự. Hãy tôn trọng người lớn tuổi và sử dụng cách xưng hô phù hợp.

Các điểm chính

中文

介绍契父契母时,要先说明双方的关系,并介绍契父契母的姓名和身份。选择正式或非正式的表达方式取决于场合和与对方的关系。

拼音

jièshào qìfù qìmǔ shí,yào xiān shuōmíng shuāngfāng de guānxi,bìng jièshào qìfù qìmǔ de xìngmíng hé shēnfèn。xuǎnzé zhèngshì huò fēizhèngshì de biǎodá fāngshì qǔjué yú chǎnghé hé yǔ duìfāng de guānxi。

Vietnamese

Khi giới thiệu cha mẹ đỡ đầu, trước tiên cần làm rõ mối quan hệ giữa các bên và giới thiệu tên và danh tính của cha mẹ đỡ đầu. Việc lựa chọn cách diễn đạt trang trọng hay không trang trọng tùy thuộc vào hoàn cảnh và mối quan hệ với người đối diện.

Các mẹo để học

中文

反复练习介绍契父契母的流程,确保表达流畅自然。

在练习过程中,尝试不同的表达方式,以适应不同的场合和对象。

可以与朋友或家人进行角色扮演,提高实际应用能力。

拼音

fǎnfù liànxí jièshào qìfù qìmǔ de liúchéng,quèbǎo biǎodá liúlàng zìrán。

zài liànxí guòchéng zhōng,chángshì bùtóng de biǎodá fāngshì,yǐ shìyìng bùtóng de chǎnghé hé duìxiàng。

kěyǐ yǔ péngyou huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn,tígāo shíjì yìngyòng nénglì。

Vietnamese

Hãy luyện tập lại quá trình giới thiệu cha mẹ đỡ đầu nhiều lần để đảm bảo cách diễn đạt lưu loát và tự nhiên.

Trong quá trình luyện tập, hãy thử nhiều cách diễn đạt khác nhau để thích ứng với các hoàn cảnh và đối tượng khác nhau.

Bạn có thể đóng vai cùng bạn bè hoặc người thân trong gia đình để nâng cao khả năng vận dụng thực tiễn.