告别礼仪 Nghi thức chia tay gàobié lǐyí

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:李老师,非常感谢您这段时间的教导,祝您身体健康,万事如意!
B:谢谢你,小王,也很高兴能教导你,希望你以后继续努力!
C:老师,再见!
B:再见,孩子们!一路顺风!

拼音

A:Lǐ lǎoshī, fēicháng gǎnxiè nín zhè duàn shíjiān de jiàodǎo, zhù nín shēntǐ jiànkāng, wàn shì rúyì!
B:Xièxiè nǐ, Xiǎo Wáng, yě hěn gāoxìng néng jiàodǎo nǐ, xīwàng nǐ yǐhòu jìxù nǔlì!
C:Lǎoshī, zàijiàn!
B:Zàijiàn, háizi men! Yīlù shùnfēng!

Vietnamese

A: Thầy Lý, cảm ơn thầy rất nhiều vì sự hướng dẫn của thầy trong thời gian qua. Chúc thầy mạnh khỏe và mọi điều tốt lành!
B: Cảm ơn em, Tiêu Vương. Thầy cũng rất vui khi được dạy em. Thầy mong em sẽ tiếp tục cố gắng!
C: Tạm biệt thầy!
B: Tạm biệt các em! Chúc các em có một chuyến đi tốt lành!

Các cụm từ thông dụng

一路顺风

yī lù shùn fēng

Chúc các em có một chuyến đi tốt lành

万事如意

wàn shì rúyì

Mọi điều tốt lành

再见

zàijiàn

Tạm biệt

Nền văn hóa

中文

在中国,告别时常用“一路顺风”、“万事如意”等表达美好的祝愿,体现了人们对彼此的关心和祝福。在正式场合,告别时应注意礼貌用语,避免过于随意。

非正式场合下,朋友之间可以随意些,但也要注意场合和关系。

拼音

zài zhōngguó, gàobié shí chángyòng “yī lù shùn fēng”, “wàn shì rúyì” děng biǎodá měihǎo de zhùyuàn, tǐxiàn le rénmen duì bǐcǐ de guānxīn hé zhùfú. zài zhèngshì chǎnghé, gàobié shí yīng zhùyì lǐmào yòngyǔ, bìmiǎn guòyú suíyì.

fēi zhèngshì chǎnghé xià, péngyou zhī jiān kěyǐ suíyì xiē, dàn yě yào zhùyì chǎnghé hé guānxi。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi tạm biệt, người ta thường bày tỏ những lời chúc tốt đẹp về sức khỏe và sự thành công, điều này thể hiện sự tôn trọng và thiện cảm. Trong những trường hợp trang trọng, cần chú ý đến lời lẽ lịch sự khi tạm biệt, tránh sự thiếu nghiêm túc.

Trong những trường hợp không trang trọng, giữa những người bạn bè, lời tạm biệt có thể thân mật hơn, nhưng vẫn cần lưu ý đến hoàn cảnh và mối quan hệ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

承蒙您的关照,我将永远铭记于心。

衷心感谢您的帮助,祝您前程似锦。

感谢您一直以来的支持与理解,希望未来有机会再合作。

拼音

chéngméng nín de guānzhào, wǒ jiāng yǒngyuǎn míngjì yú xīn。

zhōngxīn gǎnxiè nín de bāngzhù, zhù nín qiánchéng sìjǐn。

gǎnxiè nín yīzhí yǐlái de zhīchí yǔ lǐjiě, xīwàng wèilái yǒu jīhuì zài hézuò。

Vietnamese

Tôi sẽ luôn ghi nhớ lòng tốt của thầy.

Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của thầy và chúc thầy có một tương lai tươi sáng.

Cảm ơn thầy về sự ủng hộ và thấu hiểu của thầy trong suốt thời gian qua, hi vọng chúng ta sẽ có cơ hội hợp tác lại trong tương lai.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在告别时谈论不愉快的话题,也不要过于热情或冷淡,要根据关系的亲疏程度来选择合适的告别方式。

拼音

bìmiǎn zài gàobié shí tánlùn bù yúkuài de huàtí, yě bùyào guòyú rèqíng huò lěngdàn, yào gēnjù guānxi de qīnshū chéngdù lái xuǎnzé héshì de gàobié fāngshì.

Vietnamese

Tránh nói về những chủ đề không vui khi tạm biệt, cũng không nên quá nhiệt tình hoặc lạnh nhạt. Nên chọn cách tạm biệt phù hợp dựa trên mức độ thân thiết của mối quan hệ.

Các điểm chính

中文

告别礼仪的应用取决于场合、关系和个人偏好。正式场合需庄重,非正式场合可以随意些,但始终保持尊重和礼貌。

拼音

gàobié lǐyí de yìngyòng qǔjué yú chǎnghé, guānxi hé gèrén piān'hào. zhèngshì chǎnghé xū zhuāngzhòng, fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ suíyì xiē, dàn shǐzhōng bǎochí zūnjìng hé lǐmào.

Vietnamese

Việc áp dụng nghi thức chia tay phụ thuộc vào hoàn cảnh, mối quan hệ và sở thích cá nhân. Trong những trường hợp trang trọng cần phải trang nghiêm, trong những trường hợp không trang trọng có thể thoải mái hơn, nhưng vẫn phải luôn giữ thái độ tôn trọng và lịch sự.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的告别用语,例如与老师、朋友、长辈等不同身份的人告别。

注意语气的变化,根据不同的场合和对象调整语气。

可以模仿一些影视作品或日常生活中的场景,提高自己的表达能力。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de gàobié yòngyǔ, lìrú yǔ lǎoshī, péngyou, chángbèi děng bùtóng shēnfèn de rén gàobié。

zhùyì yǔqì de biànhuà, gēnjù bùtóng de chǎnghé hé duìxiàng tiáozhěng yǔqì。

kěyǐ mófǎng yīxiē yǐngshì zuòpǐn huò rìcháng shēnghuó zhōng de chǎngjǐng, tígāo zìjǐ de biǎodá nénglì。

Vietnamese

Hãy luyện tập các cách nói lời tạm biệt trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như tạm biệt thầy cô, bạn bè, người lớn tuổi, v.v.

Hãy chú ý đến sự thay đổi giọng điệu và điều chỉnh giọng điệu sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng.

Có thể bắt chước một số tác phẩm điện ảnh hoặc truyền hình hay các cảnh trong cuộc sống thường ngày để nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân.