描述戏曲欣赏 Miêu tả sự đánh giá cao về Kinh kịch
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:最近在学习京剧,感觉很有意思!
B:京剧?那可是中国的国粹啊!你都学了些什么?
C:我主要学习了京剧的基本功,比如身段、眼神、还有唱腔。
B:厉害!京剧的唱腔很复杂吧?
A:是啊,每个角色的唱腔都不一样,要花很多时间练习。
B:有机会一定要去剧院看看你的表演!
A:好啊,到时候一定邀请你。
拼音
Vietnamese
A: Dạo này tôi đang học hát Kinh kịch, thấy rất thú vị!
B: Kinh kịch cơ à? Đó là tinh hoa của Trung Quốc đấy! Anh học được những gì rồi?
C: Tôi chủ yếu học những kỹ năng cơ bản của Kinh kịch, ví dụ như động tác, ánh mắt và ca hát.
B: Giỏi quá! Hát Kinh kịch phức tạp lắm phải không?
A: Đúng vậy, mỗi nhân vật có cách hát khác nhau, cần phải luyện tập rất nhiều thời gian.
B: Có dịp nhất định phải đến rạp hát xem anh biểu diễn!
A: Được thôi, đến lúc đó tôi nhất định sẽ mời anh.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:最近在学习京剧,感觉很有意思!
B:京剧?那可是中国的国粹啊!你都学了些什么?
C:我主要学习了京剧的基本功,比如身段、眼神、还有唱腔。
B:厉害!京剧的唱腔很复杂吧?
A:是啊,每个角色的唱腔都不一样,要花很多时间练习。
B:有机会一定要去剧院看看你的表演!
A:好啊,到时候一定邀请你。
Vietnamese
A: Dạo này tôi đang học hát Kinh kịch, thấy rất thú vị!
B: Kinh kịch cơ à? Đó là tinh hoa của Trung Quốc đấy! Anh học được những gì rồi?
C: Tôi chủ yếu học những kỹ năng cơ bản của Kinh kịch, ví dụ như động tác, ánh mắt và ca hát.
B: Giỏi quá! Hát Kinh kịch phức tạp lắm phải không?
A: Đúng vậy, mỗi nhân vật có cách hát khác nhau, cần phải luyện tập rất nhiều thời gian.
B: Có dịp nhất định phải đến rạp hát xem anh biểu diễn!
A: Được thôi, đến lúc đó tôi nhất định sẽ mời anh.
Các cụm từ thông dụng
欣赏京剧
Đánh giá cao Kinh kịch
Nền văn hóa
中文
京剧是中国的国粹,具有悠久的历史和丰富的文化内涵。
欣赏京剧需要一定的文化基础,了解京剧的历史、人物、故事等才能更好地欣赏。
京剧表演艺术精湛,演员的唱念做打都非常讲究。
拼音
Vietnamese
Kinh kịch là tinh hoa của Trung Quốc, có lịch sử lâu đời và nội hàm văn hóa phong phú.
Để thưởng thức Kinh kịch cần có một nền tảng văn hóa nhất định, hiểu biết về lịch sử, nhân vật, câu chuyện… của Kinh kịch mới có thể thưởng thức tốt hơn.
Nghệ thuật biểu diễn Kinh kịch tinh tế, diễn viên hát, xướng, diễn, võ đều rất cầu kỳ.
Các biểu hiện nâng cao
中文
这出戏的唱腔非常婉转动听,令人回味无穷。
演员的表演细腻入微,将人物刻画得栩栩如生。
整场戏的舞台设计别出心裁,极具艺术性。
拼音
Vietnamese
Bài hát trong vở kịch này rất du dương và cảm động, để lại ấn tượng sâu sắc.
Diễn xuất của các diễn viên rất tinh tế và sống động, khắc họa nhân vật rất chân thực.
Thiết kế sân khấu của toàn bộ vở kịch rất độc đáo và nghệ thuật.
Các bản sao văn hóa
中文
不要在戏曲表演过程中大声喧哗或随意走动,以免影响他人欣赏。
拼音
bú yào zài xì qǔ biǎoyǎn guòchéng zhōng dàshēng xuānhuá huò suíyì zǒudòng,yǐmiǎn yǐngxiǎng tārén xīn shǎng。
Vietnamese
Không nên nói to hoặc đi lại lung tung trong quá trình biểu diễn Kinh kịch, tránh làm ảnh hưởng đến người khác thưởng thức.Các điểm chính
中文
戏曲欣赏适合各个年龄段的人,但对于年幼的孩子可能需要家长进行一定的引导。
拼音
Vietnamese
Việc thưởng thức Kinh kịch phù hợp với mọi lứa tuổi, nhưng đối với trẻ nhỏ có thể cần sự hướng dẫn của cha mẹ.Các mẹo để học
中文
多观看一些戏曲表演,培养对戏曲的欣赏能力。
可以尝试阅读一些戏曲相关的书籍或文章,了解戏曲的历史和文化背景。
可以和朋友一起讨论戏曲,分享彼此的观后感。
拼音
Vietnamese
Hãy xem nhiều buổi biểu diễn Kinh kịch hơn nữa để trau dồi khả năng thưởng thức Kinh kịch của bạn.
Có thể thử đọc một số sách hoặc bài báo liên quan đến Kinh kịch, tìm hiểu về lịch sử và bối cảnh văn hóa của Kinh kịch.
Có thể cùng bạn bè thảo luận về Kinh kịch, chia sẻ cảm nhận của nhau.