教育咨询 Tư vấn Giáo dục Jiàoyù Zīxún

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想咨询一下关于在华留学的政策。

拼音

nín hǎo, wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú zài huá liúxué de zhèngcè.

Vietnamese

Xin chào, tôi muốn hỏi về các chính sách du học tại Trung Quốc.

Cuộc trò chuyện 2

中文

好的,请问您具体想了解哪些方面呢?例如,签证申请、学费、奖学金等等。

拼音

hǎo de, qǐngwèn nín jùtǐ xiǎng liǎojiě nǎxiē fāngmiàn ne? lìrú, qiānzhèng shēnqǐng, xuéfèi, jiǎngxuéjīn děngděng.

Vietnamese

Được, bạn muốn tìm hiểu cụ thể về những khía cạnh nào? Ví dụ, xin visa, học phí, học bổng, v.v.

Cuộc trò chuyện 3

中文

我想了解一下申请签证的具体流程和所需材料。

拼音

wǒ xiǎng liǎojiě yīxià shēnqǐng qiānzhèng de jùtǐ liúchéng hé suǒxū cáiliào.

Vietnamese

Tôi muốn tìm hiểu về quy trình cụ thể và các giấy tờ cần thiết để xin visa.

Cuộc trò chuyện 4

中文

好的,申请签证需要准备护照、申请表、照片等等,具体要求您可以参考中国驻您所在国家的大使馆或领事馆的网站。

拼音

hǎo de, shēnqǐng qiānzhèng xūyào zhǔnbèi hùzhào, shēnqǐng biǎo, zhàopiàn děngděng, jùtǐ yāoqiú nín kěyǐ cānkǎo zhōngguó zhù nín suǒzài guójiā de dàshǐguǎn huò lǐngshìguǎn de wǎngzhàn.

Vietnamese

Được rồi, để xin visa, bạn cần chuẩn bị hộ chiếu, đơn xin visa, ảnh, v.v. Về các yêu cầu cụ thể, bạn có thể tham khảo trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại quốc gia của bạn.

Cuộc trò chuyện 5

中文

谢谢您的帮助!

拼音

xièxie nín de bāngzhù!

Vietnamese

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!

Các cụm từ thông dụng

教育咨询

jiàoyù zīxún

Tư vấn giáo dục

Nền văn hóa

中文

在中国,教育咨询通常在官方机构或教育部门进行,例如教育局、学校招生办公室等。也有一些私立的教育咨询机构,但官方机构更受信任。

在正式场合,使用敬语,例如“您好”、“请问”、“谢谢”等。在非正式场合,可以根据情况灵活运用。

拼音

zài zhōngguó, jiàoyù zīxún tōngcháng zài guānfāng jīgòu huò jiàoyù bùmén jìnxíng, lìrú jiàoyùjú, xuéxiào zhāoshēng bàngōngshì děng. yě yǒu yīxiē sìlì de jiàoyù zīxún jīgòu, dàn guānfāng jīgòu gèng shòu xìnrèn.

zài zhèngshì chǎnghé, shǐyòng jìngyǔ, lìrú “nín hǎo”、“qǐngwèn”、“xièxie” děng. zài fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ gēnjù qíngkuàng línghuó yòngyùn.

Vietnamese

Ở nhiều quốc gia phương Tây, tư vấn giáo dục được cung cấp thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ, trường học, đại học và các cố vấn tư nhân. Việc lựa chọn kênh phù hợp nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể.

Ngôn ngữ trang trọng thường được ưa chuộng trong các bối cảnh chính thức, trong khi ngôn ngữ thân mật có thể phù hợp với các tương tác không trang trọng với cố vấn.

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人拟赴华攻读硕士学位,请问需要满足哪些条件?

我计划申请奖学金,请问有哪些途径?

拼音

běnrén nǐ fù huá gōngdú shuòshì xuéwèi, qǐngwèn xūyào mǎnzú nǎxiē tiáojiàn?

wǒ jìhuà shēnqǐng jiǎngxuéjīn, qǐngwèn yǒu nǎxiē tújīng?

Vietnamese

Tôi dự định theo học chương trình thạc sĩ tại Trung Quốc. Vậy cần đáp ứng những điều kiện gì?

Tôi có kế hoạch xin học bổng. Vậy có những con đường nào?

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用不敬的语言或态度。尊重对方的观点和意见。

拼音

bìmiǎn shǐyòng bù jìng de yǔyán huò tàidu. zūnzhòng duìfāng de guāndiǎn hé yìjiàn.

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn từ hoặc thái độ thiếu tôn trọng. Hãy tôn trọng quan điểm và ý kiến của đối phương.

Các điểm chính

中文

适用于所有年龄段和身份的人群,但语言表达的正式程度可以根据对话对象有所调整。

拼音

shìyòng yú suǒyǒu niánlíng duàn hé shēnfèn de rénqún, dàn yǔyán biǎodá de zhèngshì chéngdù kěyǐ gēnjù duìhuà duìxiàng yǒusuǒ tiáozhěng.

Vietnamese

Thích hợp cho mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội, nhưng mức độ trang trọng của ngôn ngữ có thể được điều chỉnh tùy theo người đối thoại.

Các mẹo để học

中文

多练习不同的场景和表达方式,例如,咨询留学、考试、奖学金等方面的信息。

可以模拟实际对话场景,和朋友或家人一起练习。

拼音

duō liànxí bùtóng de chǎngjǐng hé biǎodá fāngshì, lìrú, zīxún liúxué, kǎoshì, jiǎngxuéjīn děng fāngmiàn de xìnxī.

kěyǐ mónǐ shíjì duìhuà chǎngjǐng, hé péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí.

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều tình huống và cách diễn đạt khác nhau, ví dụ như hỏi về du học, kỳ thi, học bổng, v.v…

Bạn có thể mô phỏng các tình huống hội thoại thực tế và luyện tập cùng bạn bè hoặc người thân trong gia đình.