表达体感温度 Diễn đạt nhiệt độ cảm nhận biǎodá tǐgǎn wēndù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:今天天气真热啊,感觉像蒸笼一样!
B:是啊,我都快热晕了,体感温度至少有四十度吧?
C:可不是嘛,出门一趟感觉要被烤熟了。我早上出门的时候还好,现在感觉太阳越来越毒了。
D:是啊,这几天太阳太厉害了,紫外线也强。
A:下次出门记得涂防晒霜,保护好自己。

拼音

A:Jīntiān tiānqì zhēn rè a, gǎnjué xiàng zhēnglóng yīyàng!
B:Shì a, wǒ dōu kuài rè yūn le, tǐgǎn wēndù zhishao yǒu sìshí dù ba?
C:Kě bù shì ma, chūmén yī tàng gǎnjué yào bèi kǎo shú le. Wǒ zǎoshang chūmén de shíhòu hái hǎo, xiànzài gǎnjué tàiyáng yuè lái yuè dú le.
D:Shì a, zhè jǐ tiān tàiyáng tài lìhai le, zǐwài xiàn yě qiáng.
A:Xià cì chūmén jìde tū fángshài chuāng, bǎohù hǎo zìjǐ.

Vietnamese

A: Trời nóng quá hôm nay, nóng như ở trong cái hấp vậy!
B: Đúng vậy, mình sắp bị say nắng rồi, nhiệt độ cảm nhận chắc ít nhất cũng bốn mươi độ?
C: Đúng rồi, ra ngoài một lát thôi cũng cảm giác như sắp bị nướng chín. Sáng nay thì vẫn ổn, nhưng giờ mặt trời càng lúc càng gay gắt.
D: Đúng vậy, mấy hôm nay nắng gắt quá, tia cực tím cũng mạnh.
A: Lần sau ra ngoài nhớ thoa kem chống nắng, bảo vệ bản thân nhé.

Các cụm từ thông dụng

体感温度

tǐgǎn wēndù

Nhiệt độ cảm nhận

Nền văn hóa

中文

中国人常用“热得像蒸笼一样”、“热晕了”、“太阳毒”等说法来形容高温天气,这些说法生动形象,但也比较口语化。

拼音

zhōngguó rén chángyòng “rè de xiàng zhēnglóng yīyàng”、“rè yūn le”、“tàiyáng dú” děng shuōfǎ lái xíngróng gāowēn tiānqì, zhèxiē shuōfǎ shēngdòng xíngxiàng, dàn yě bǐjiào kǒuyǔ huà。

Vietnamese

Người Việt thường dùng các cách diễn đạt như "trời nóng như đổ lửa", "nóng bức kinh khủng", hoặc "nắng như thiêu như đốt" để miêu tả thời tiết rất nóng. Những cách diễn đạt này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính khẩu ngữ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

今天气温虽然只有30度,但由于湿度大,体感温度却高达35度。

闷热的天气让人难以忍受,体感温度比实际温度高出好几度。

拼音

Jīntiān qìwēn suīrán zhǐyǒu 30 dù, dàn yóuyú shīdù dà, tǐgǎn wēndù què gāodá 35 dù。

Mènrè de tiānqì ràng rén nányǐ rěnshòu, tǐgǎn wēndù bǐ shíjì wēndù gāochū hǎojǐ dù。

Vietnamese

Mặc dù nhiệt độ chỉ có 30 độ, nhưng do độ ẩm cao nên nhiệt độ cảm nhận lên tới 35 độ.

Thời tiết oi bức khó chịu; nhiệt độ cảm nhận cao hơn nhiệt độ thực tế vài độ.

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用过于夸张或不准确的描述,以免造成误解。

拼音

bìmiǎn shǐyòng guòyú kuāzhāng huò bù zhǔnquè de miáoshù, yǐmiǎn zàochéng wùjiě。

Vietnamese

Tránh sử dụng những miêu tả quá phóng đại hoặc không chính xác để tránh hiểu lầm.

Các điểm chính

中文

在表达体感温度时,要考虑多种因素,如气温、湿度、风力等。不同年龄段的人对温度的感受也可能不同。

拼音

zài biǎodá tǐgǎn wēndù shí, yào kǎolǜ duō zhǒng yīnsù, rú qìwēn, shīdù, fēnglì děng。bùtóng niánlíng duàn de rén duì wēndù de gǎnshòu yě kěnéng bùtóng。

Vietnamese

Khi diễn đạt nhiệt độ cảm nhận, cần xem xét nhiều yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, và tốc độ gió. Các nhóm tuổi khác nhau cũng có thể cảm nhận nhiệt độ khác nhau.

Các mẹo để học

中文

多进行实际场景模拟练习,例如和朋友一起讨论天气,互相表达体感温度。

可以利用天气预报信息,结合自身感受,练习表达。

注意观察不同场景下人们对体感温度的表达方式,并学习借鉴。

拼音

duō jìnxíng shíjì chǎngjǐng mónǐ liànxí, lìrú hé péngyou yīqǐ tǎolùn tiānqì, hùxiāng biǎodá tǐgǎn wēndù。

kěyǐ lìyòng tiānqì yùbào xìnxī, jiéhé zìshēn gǎnshòu, liànxí biǎodá。

zhùyì guānchá bùtóng chǎngjǐng xià rénmen duì tǐgǎn wēndù de biǎodá fāngshì, bìng xuéxí jièjiàn。

Vietnamese

Thực hành trong các tình huống thực tế, ví dụ như thảo luận về thời tiết với bạn bè và diễn đạt nhiệt độ cảm nhận.

Có thể sử dụng thông tin dự báo thời tiết, kết hợp với cảm nhận của bản thân để luyện tập diễn đạt.

Chú ý quan sát cách mọi người diễn đạt nhiệt độ cảm nhận trong các bối cảnh khác nhau và học hỏi kinh nghiệm.