认识班级 Giới thiệu lớp học Rèn shi bān jí

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,我是李明,很高兴认识大家!
B:你好,李明!我是王丽,欢迎你加入我们班级!
C:你好,我是张强,我们班有很多来自不同国家的同学,你可以跟他们多交流。
A:谢谢!我看到有一些外国同学,我很期待和他们交流学习。
B:是的,我们班有来自美国、日本、法国的同学,大家都很友好,学习氛围很好。
C:我们班经常组织一些文化交流活动,你可以多参加,很快就能融入我们班集体。
A:太好了!我非常期待参与这些活动,谢谢你们的欢迎!

拼音

A:Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ Míng, hěn gāoxìng rènshi dàjiā!
B:Nǐ hǎo, Lǐ Míng! Wǒ shì Wáng Lì, huānyíng nǐ jiārù wǒmen bānjí!
C:Nǐ hǎo, wǒ shì Zhāng Qiáng, wǒmen bān yǒu hěn duō lái zì bùtóng guójiā de tóngxué, nǐ kěyǐ gēn tāmen duō jiāoliú.
A:Xièxie! Wǒ kàn dào yǒu yīxiē wàiguó tóngxué, wǒ hěn qīdài hé tāmen jiāoliú xuéxí.
B:Shì de, wǒmen bān yǒu lái zì Měiguó、Rìběn、Fǎguó de tóngxué, dàjiā dōu hěn yǒuhǎo, xuéxí fēn wèi hěn hǎo.
C:Wǒmen bān chángcháng zǔzhī yīxiē wénhuà jiāoliú huódòng, nǐ kěyǐ duō cānjiā, hěn kuài jiù néng róngrù wǒmen bān jítǐ.
A:Tài hǎo le! Wǒ fēicháng qīdài cānyù zhèxiē huódòng, xièxie nǐmen de huānyíng!

Vietnamese

A: Xin chào, mình là Lý Minh, rất vui được gặp mọi người!
B: Xin chào, Lý Minh! Mình là Vương Lệ, chào mừng bạn đến lớp của chúng ta!
C: Chào, mình là Trương Cường. Lớp chúng ta có rất nhiều bạn học sinh đến từ các quốc gia khác nhau, bạn có thể giao lưu nhiều hơn với các bạn ấy.
A: Cảm ơn! Mình thấy có một vài bạn học sinh nước ngoài, mình rất mong được giao lưu và học tập cùng các bạn ấy.
B: Đúng rồi, lớp chúng ta có các bạn học sinh đến từ Mỹ, Nhật Bản và Pháp. Mọi người đều rất thân thiện, và không khí học tập rất tốt.
C: Lớp chúng ta thường xuyên tổ chức một số hoạt động giao lưu văn hoá, bạn có thể tham gia nhiều hơn, và bạn sẽ nhanh chóng hòa nhập vào tập thể lớp của chúng ta.
A: Tuyệt vời! Mình rất mong chờ được tham gia các hoạt động này, cảm ơn mọi người đã chào đón mình!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好,我是李明,很高兴认识大家!
B:你好,李明!我是王丽,欢迎你加入我们班级!
C:你好,我是张强,我们班有很多来自不同国家的同学,你可以跟他们多交流。
A:谢谢!我看到有一些外国同学,我很期待和他们交流学习。
B:是的,我们班有来自美国、日本、法国的同学,大家都很友好,学习氛围很好。
C:我们班经常组织一些文化交流活动,你可以多参加,很快就能融入我们班集体。
A:太好了!我非常期待参与这些活动,谢谢你们的欢迎!

Vietnamese

A: Xin chào, mình là Lý Minh, rất vui được gặp mọi người!
B: Xin chào, Lý Minh! Mình là Vương Lệ, chào mừng bạn đến lớp của chúng ta!
C: Chào, mình là Trương Cường. Lớp chúng ta có rất nhiều bạn học sinh đến từ các quốc gia khác nhau, bạn có thể giao lưu nhiều hơn với các bạn ấy.
A: Cảm ơn! Mình thấy có một vài bạn học sinh nước ngoài, mình rất mong được giao lưu và học tập cùng các bạn ấy.
B: Đúng rồi, lớp chúng ta có các bạn học sinh đến từ Mỹ, Nhật Bản và Pháp. Mọi người đều rất thân thiện, và không khí học tập rất tốt.
C: Lớp chúng ta thường xuyên tổ chức một số hoạt động giao lưu văn hoá, bạn có thể tham gia nhiều hơn, và bạn sẽ nhanh chóng hòa nhập vào tập thể lớp của chúng ta.
A: Tuyệt vời! Mình rất mong chờ được tham gia các hoạt động này, cảm ơn mọi người đã chào đón mình!

Các cụm từ thông dụng

认识班级

Rèn shi bān jí

Làm quen với lớp học

Nền văn hóa

中文

在中国,认识班级通常指熟悉班里的同学和老师,了解班级的学习氛围和班级活动。

在正式场合,通常会使用比较正式的称呼和问候语。

在非正式场合,同学之间可以比较随意地交流。

拼音

Zài Zhōngguó, rènshi bānjí tōngcháng zhǐ shūxí bān lǐ de tóngxué hé lǎoshī, liǎojiě bānjí de xuéxí fēnwéi hé bānjí huódòng。

Zài zhèngshì chǎnghé, tōngcháng huì shǐyòng bǐjiào zhèngshì de chēnghu hé wènhòuyǔ。

Zài fēizhèngshì chǎnghé, tóngxué zhī jiān kěyǐ bǐjiào suíyì de jiāoliú。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, làm quen với lớp học thường ngụ ý làm quen với các bạn cùng lớp và giáo viên, hiểu được bầu không khí học tập và các hoạt động của lớp.

Trong những dịp trang trọng, thường sử dụng các chức danh và lời chào hỏi trang trọng hơn.

Trong những dịp không trang trọng, học sinh có thể giao tiếp tự do hơn với nhau.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我们班的学习氛围非常融洽,大家互相帮助,共同进步。

我很荣幸能加入这个充满活力和学习热情班集体。

希望在未来的学习生活中,我们能够互相学习,共同成长。

拼音

Wǒmen bān de xuéxí fēnwéi fēicháng róngqià, dàjiā hùxiāng bāngzhù, gòngtóng jìnbù。

Wǒ hěn róngxìng néng jiārù zhège chōngmǎn huólì hé xuéxí rèqíng bān jítǐ。

Xīwàng zài wèilái de xuéxí shēnghuó zhōng, wǒmen nénggòu hùxiāng xuéxí, gòngtóng chéngzhǎng。

Vietnamese

Không khí học tập trong lớp chúng ta rất hòa hợp, mọi người cùng giúp đỡ nhau và cùng nhau tiến bộ.

Mình rất vinh dự được gia nhập vào tập thể lớp tràn đầy sức sống và nhiệt huyết học tập này.

Hi vọng rằng trong cuộc sống học tập tương lai, chúng ta có thể cùng nhau học hỏi và cùng nhau trưởng thành.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在不了解对方的情况下,随意评论对方的文化或习俗。

拼音

Bìmiǎn zài bù liǎojiě duìfāng de qíngkuàng xià, suíyì pínglùn duìfāng de wénhuà huò xísú。

Vietnamese

Tránh bình luận về văn hóa hoặc phong tục của người khác nếu không hiểu rõ.

Các điểm chính

中文

认识班级时,要注意场合和对象,选择合适的语言和表达方式。

拼音

Rènshi bānjí shí, yào zhùyì chǎnghé hé duìxiàng, xuǎnzé héshì de yǔyán hé biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Khi làm quen với lớp học, cần lưu ý hoàn cảnh và đối tượng, lựa chọn ngôn ngữ và cách diễn đạt phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多听、多说、多练,在实际场景中练习对话。

可以和朋友或家人一起练习,模拟不同的场景。

可以录音或录像,检查自己的发音和表达。

拼音

Duō tīng, duō shuō, duō liàn, zài shíjì chǎngjǐng zhōng liànxí duìhuà。

Kěyǐ hé péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí, mónǐ bùtóng de chǎngjǐng。

Kěyǐ lùyīn huò lùxiàng, jiǎnchá zìjǐ de fāyīn hé biǎodá。

Vietnamese

Nghe nhiều hơn, nói nhiều hơn, luyện tập nhiều hơn, luyện tập hội thoại trong các tình huống thực tế.

Bạn có thể luyện tập cùng bạn bè hoặc gia đình và mô phỏng các tình huống khác nhau.

Bạn có thể thu âm hoặc quay video để kiểm tra phát âm và cách diễn đạt của mình.