说明国际婚姻 Giải thích về hôn nhân quốc tế
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
丽丽:你好,王先生,很高兴认识你。
王先生:你好,丽丽,我也很高兴认识你。听说你来自法国?
丽丽:是的,我来自法国巴黎。
王先生:哇,巴黎!浪漫之都!你这次来中国是为了什么?
丽丽:我丈夫是中国人,我们结婚了,我来中国和他家人一起生活。
王先生:恭喜你们!祝你们新婚快乐!在中国生活习惯吗?
丽丽:还不太习惯,不过我丈夫家人对我很好,很热情,帮助我适应这里的生活。
王先生:在中国生活确实需要时间适应,不过我相信你会很快融入中国的。
丽丽:谢谢!我会努力的!
拼音
Vietnamese
Lily: Xin chào ông Wang, rất vui được gặp ông.
Ông Wang: Xin chào Lily, tôi cũng rất vui được gặp cô. Tôi nghe nói cô đến từ Pháp?
Lily: Vâng, tôi đến từ Paris, Pháp.
Ông Wang: Ồ, Paris! Thành phố tình yêu! Cô đến Trung Quốc vì lý do gì?
Lily: Chồng tôi là người Trung Quốc, chúng tôi đã kết hôn, và tôi đến Trung Quốc để sống cùng gia đình anh ấy.
Ông Wang: Chúc mừng hai người! Chúc hai người hạnh phúc! Cô đã quen với cuộc sống ở Trung Quốc chưa?
Lily: Tôi vẫn chưa quen lắm, nhưng gia đình chồng tôi rất tốt bụng và thân thiện, họ giúp tôi thích nghi với cuộc sống ở đây.
Ông Wang: Sống ở Trung Quốc quả thật cần thời gian để thích nghi, nhưng tôi tin rằng cô sẽ sớm hòa nhập vào cuộc sống ở đây.
Lily: Cảm ơn ông! Tôi sẽ cố gắng hết sức mình!
Cuộc trò chuyện 2
中文
丽丽:你好,王先生,很高兴认识你。
王先生:你好,丽丽,我也很高兴认识你。听说你来自法国?
丽丽:是的,我来自法国巴黎。
王先生:哇,巴黎!浪漫之都!你这次来中国是为了什么?
丽丽:我丈夫是中国人,我们结婚了,我来中国和他家人一起生活。
王先生:恭喜你们!祝你们新婚快乐!在中国生活习惯吗?
丽丽:还不太习惯,不过我丈夫家人对我很好,很热情,帮助我适应这里的生活。
王先生:在中国生活确实需要时间适应,不过我相信你会很快融入中国的。
丽丽:谢谢!我会努力的!
Vietnamese
Lily: Xin chào ông Wang, rất vui được gặp ông.
Ông Wang: Xin chào Lily, tôi cũng rất vui được gặp cô. Tôi nghe nói cô đến từ Pháp?
Lily: Vâng, tôi đến từ Paris, Pháp.
Ông Wang: Ồ, Paris! Thành phố tình yêu! Cô đến Trung Quốc vì lý do gì?
Lily: Chồng tôi là người Trung Quốc, chúng tôi đã kết hôn, và tôi đến Trung Quốc để sống cùng gia đình anh ấy.
Ông Wang: Chúc mừng hai người! Chúc hai người hạnh phúc! Cô đã quen với cuộc sống ở Trung Quốc chưa?
Lily: Tôi vẫn chưa quen lắm, nhưng gia đình chồng tôi rất tốt bụng và thân thiện, họ giúp tôi thích nghi với cuộc sống ở đây.
Ông Wang: Sống ở Trung Quốc quả thật cần thời gian để thích nghi, nhưng tôi tin rằng cô sẽ sớm hòa nhập vào cuộc sống ở đây.
Lily: Cảm ơn ông! Tôi sẽ cố gắng hết sức mình!
Các cụm từ thông dụng
国际婚姻
Hôn nhân quốc tế
Nền văn hóa
中文
国际婚姻在中国越来越常见,它融合了不同的文化和生活方式。跨文化交流是国际婚姻的重要组成部分。
拼音
Vietnamese
Hôn nhân quốc tế ngày càng phổ biến ở Trung Quốc, kết hợp các nền văn hóa và lối sống khác nhau. Giao tiếp liên văn hóa là một phần quan trọng của hôn nhân quốc tế.
Các biểu hiện nâng cao
中文
跨文化沟通
文化差异
家庭融合
生活习惯适应
拼音
Vietnamese
Giao tiếp liên văn hóa
Sự khác biệt văn hóa
Hòa nhập gia đình
Thích nghi với lối sống
Các bản sao văn hóa
中文
避免涉及敏感话题,如政治、宗教等。尊重对方的文化习俗。
拼音
Bìmiǎn shèjí mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng. Zūnjìng duìfāng de wénhuà xísú.
Vietnamese
Tránh các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v… Tôn trọng phong tục tập quán văn hóa của nhau.Các điểm chính
中文
该场景适用于国际婚姻家庭,尤其是在中国生活的国际人士和他们的中国配偶及家人。需要注意的是,跨文化交流需要耐心和理解。
拼音
Vietnamese
Kịch bản này phù hợp với các gia đình có hôn nhân quốc tế, đặc biệt là những người nước ngoài sống ở Trung Quốc và vợ/chồng cùng gia đình người Trung Quốc của họ. Cần lưu ý rằng giao tiếp liên văn hóa đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.Các mẹo để học
中文
多练习不同语境的对话
模拟真实场景
注意语调和语气
多了解中国文化
拼音
Vietnamese
Thực hành các cuộc đối thoại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau
Mô phỏng các tình huống thực tế
Chú ý đến ngữ điệu và giọng điệu
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc