English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Phủ đầy tuyết trắng (白雪皑皑)

  • loạng choạng (东倒西歪)

  • Hàng ngàn ngọn núi và mười ngàn dòng sông (千山万水)

  • Người qua lại (人来人往)

  • Gầy gò và xương sườn lộ rõ (瘦骨嶙峋)

  • Không thể di chuyển (水泄不通)

  • Đào hồng liễu lục (桃红柳绿)

  • Mênh mông (无边无际)

  • bất tận (一望无际)

  • Bằng phẳng (一马平川)

  • Hàng ngàn cái đầu đang chuyển động (万头攒动)

  • Hàng ngàn ánh đèn (万家灯火)

  • gầy gò, xương xẩu (瘦骨伶仃)

  • vội vã (行色匆匆)

  • khuôn mặt tươi tắn (红光满面)

  • tiếng ma khóc thần kêu (鬼哭神号)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.