桃红柳绿 Đào hồng liễu lục
Explanation
桃花嫣红,柳枝碧绿。形容花木繁盛、色彩鲜艳的春景。
Hoa đào màu đỏ, cành liễu màu xanh. Nó miêu tả sự thịnh vượng của hoa và cây cối cũng như khung cảnh mùa xuân đầy màu sắc.
Origin Story
传说中,人间有一个美丽的桃源,那里四季如春,桃花盛开,柳枝轻垂,景色如画。人们生活在这里,无忧无虑,过着神仙般的生活。有一天,一位来自远方的仙女路过桃源,被这美丽的景色深深吸引,便决定留在这里。她每天都和桃源人一起唱歌跳舞,享受着快乐的生活。有一天,仙女在河边散步时,发现河水清澈见底,水中游着许多金鱼。她忍不住伸手去抓,结果不小心掉进了河里。这时,一位桃源人路过,看到仙女落水,连忙跳下河去救她。仙女被桃源人的善良和勇敢感动,决定永远留在这里,与他们一起生活。从此,桃源就成了人间仙境,人们都称赞这里“桃红柳绿,景色宜人”。
Truyền thuyết kể rằng trên thế giới này có một Vườn Đào tuyệt đẹp, nơi luôn là mùa xuân. Hoa đào nở rộ, cành liễu buông rủ nhẹ nhàng, khung cảnh như một bức tranh. Mọi người sống ở đây, vô tư và hạnh phúc, sống cuộc đời như thần tiên. Một ngày nọ, một nàng tiên từ phương xa đi ngang qua Vườn Đào, bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của nơi này và quyết định ở lại. Cô ấy hát và nhảy múa với người dân Vườn Đào mỗi ngày, tận hưởng cuộc sống hạnh phúc. Một ngày nọ, khi nàng tiên đang đi dạo bên bờ sông, cô ấy nhìn thấy nước trong vắt và có rất nhiều cá vàng bơi trong đó. Cô ấy không thể cưỡng lại được và đưa tay ra để bắt chúng, nhưng vô tình bị ngã xuống sông. Lúc đó, một người dân Vườn Đào đi ngang qua, nhìn thấy nàng tiên bị ngã xuống nước, và ngay lập tức nhảy xuống sông để cứu cô ấy. Nàng tiên cảm động trước lòng tốt và sự dũng cảm của người dân Vườn Đào, và quyết định ở lại đây mãi mãi và sống cùng họ. Từ đó, Vườn Đào trở thành thiên đường trần gian, và mọi người ca ngợi nơi này vì ~.
Usage
这个成语用来形容春天美丽的景色,常用来描写花草树木繁盛、色彩鲜艳的景象。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả khung cảnh mùa xuân đẹp, thường được sử dụng để miêu tả khung cảnh hoa, cỏ, cây cối tươi tốt và đầy màu sắc.
Examples
-
春回大地,万物复苏,到处都是~的景象。
chun hui da di, wan wu fu su, dao chu dou shi ~ de jing xiang.
Mùa xuân đã về, vạn vật hồi sinh, khắp nơi đều là cảnh ~。
-
春天是~的季节,到处充满着生机。
chun tian shi ~ de ji jie, dao chu chong man zhe sheng ji.
Mùa xuân là mùa ~, tràn đầy sức sống ở khắp mọi nơi.