水泄不通 Không thể di chuyển
Explanation
形容人群或车辆拥挤,如同连水都无法流过一样,非常拥挤,无法通行。
Thành ngữ này miêu tả một tình huống có quá đông người hoặc phương tiện đến mức không thể di chuyển, giống như ngay cả nước cũng không thể chảy qua được.
Origin Story
古代有个叫王富贵的人,他家住在一个偏远的小村庄。村庄虽小,却有着悠久的历史和丰富的文化。每逢节日,村民们都会在村口举行盛大的集市,吸引周围村庄的人们前来交易。 有一天,王富贵要去城里购买一些生活必需品。他早早地出发,赶往城里。到达城门的时候,他发现城门口人山人海,拥挤不堪。他费了九牛二虎之力才挤进城里,可是刚进城就发现城里的人流更多,街道上人头攒动,水泄不通。 王富贵本想先去买些吃的,但人流太多,根本无法挤过去。他只好放弃了购买食品的想法,转而去购买了一些其他生活必需品。 购买完东西,王富贵准备回家。可是刚走出城门,他就发现城门已经被封锁了。原来,城里发生了一起盗窃案,官府派人封锁了城门,在城里挨家挨户搜查。 王富贵被困在城外,眼看着天色渐晚,他心急如焚。他焦急地等待着官府解除封锁,但是一直等到深夜,城门仍然紧闭着。 王富贵无奈,只好在城门外找了个地方,准备过夜。他躺在草地上,望着满天繁星,心中充满着苦恼。他不知道自己什么时候才能回家。 第二天早上,城门终于解封了。王富贵高兴地回家去了。路上,他回忆起昨晚的经历,心中感慨万千。他深深地体会到,人流太多,会造成很多不便。
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Vương Phú Quý sống trong một ngôi làng hẻo lánh. Làng tuy nhỏ nhưng có lịch sử lâu đời và nền văn hóa phong phú. Mỗi mùa lễ hội, dân làng đều tổ chức một phiên chợ lớn ở lối vào làng, thu hút người dân từ các làng xung quanh đến buôn bán. Một ngày nọ, Vương Phú Quý đi vào thành phố để mua một số nhu yếu phẩm. Ông xuất phát sớm và hướng về thành phố. Khi ông đến cổng thành, ông phát hiện ra cổng bị bao vây bởi đám đông, đông đúc khủng khiếp. Ông đã phải rất vất vả mới chen chân vào thành phố. Tuy nhiên, ngay khi ông bước vào thành phố, ông phát hiện ra đám đông thậm chí còn đông hơn. Các con phố đầy ắp người, không có chỗ để thở. Vương Phú Quý muốn mua một ít thức ăn trước, nhưng đám đông quá đông, không thể chen qua. Ông buộc phải từ bỏ ý định mua thức ăn và đi mua một số nhu yếu phẩm khác. Sau khi mua xong đồ, Vương Phú Quý chuẩn bị về nhà. Nhưng ngay khi ông bước ra khỏi cổng thành, ông phát hiện ra cổng đã bị đóng lại. Hóa ra là đã xảy ra vụ trộm ở thành phố, và chính quyền đã đóng cổng thành và đang lục soát từng nhà trong thành phố. Vương Phú Quý bị mắc kẹt bên ngoài thành phố. Khi đêm xuống, ông rất lo lắng. Ông sốt ruột chờ đợi chính quyền dỡ bỏ phong tỏa, nhưng cho đến tận khuya, cổng vẫn đóng chặt. Vương Phú Quý không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tìm một chỗ ở bên ngoài cổng thành và chuẩn bị qua đêm. Ông nằm xuống cỏ, nhìn lên bầu trời đầy sao, và trái tim ông đầy lo lắng. Ông không biết khi nào mình có thể về nhà. Sáng hôm sau, cổng thành cuối cùng cũng được mở. Vương Phú Quý vui mừng trở về nhà. Trên đường đi, ông nhớ lại trải nghiệm của mình vào đêm hôm trước, và trái tim ông đầy cảm xúc lẫn lộn. Ông nhận ra sâu sắc rằng quá đông người có thể gây ra rất nhiều bất tiện.
Usage
这个成语主要用来形容人多拥挤,道路或场所被挤得连水都流不出去的状态。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả mức độ đông đúc của một nơi, nơi có quá đông người hoặc phương tiện đến mức ngay cả nước cũng không thể chảy qua được.
Examples
-
今天街上人流如潮,真是水泄不通。
jīn tiān jiē shàng rén liú rú cháo, zhēn shì shuǐ xiè bù tōng.
Hôm nay đường phố đông nghịt người, thật sự là không thể di chuyển được.
-
比赛结束后,选手们被球迷围得水泄不通。
bǐ sài jié shù hòu, xuǎn shǒu men bèi qiu mí wéi de shuǐ xiè bù tōng.
Sau trận đấu, các cầu thủ bị bao vây bởi người hâm mộ, thật sự là không thể di chuyển được.
-
交通事故发生后,现场被围得水泄不通,救援人员难以通行。
jiāo tōng shì gù fā shēng hòu, xiàn chǎng bèi wéi de shuǐ xiè bù tōng, jiù yuán rén yuán nán tōng xíng.
Sau vụ tai nạn giao thông, hiện trường vụ tai nạn bị bao vây bởi đám đông, nhân viên cứu hộ không thể tiếp cận.
-
这条小路狭窄,车一多就水泄不通。
zhè tiáo xiǎo lù xiá zhǎi, chē yī duō jiù shuǐ xiè bù tōng.
Con đường nhỏ này hẹp, nếu có nhiều xe đi qua thì sẽ không thể di chuyển được.
-
由于人流量太大,商场门口已经水泄不通了。
yóu yú rén liú liàng tài dà, shāng chǎng mén kǒu yǐ jīng shuǐ xiè bù tōng le.
Do lượng người quá đông, lối vào trung tâm mua sắm đã đông nghịt người.