摩肩接踵 Mó Jiān Jiē Zhǒng chen chúc nhau

Explanation

形容人多拥挤,肩碰着肩,脚碰着脚。

Thành ngữ này miêu tả một cảnh tượng rất đông đúc, nơi mọi người đứng sát vai nhau và chân chen chúc nhau.

Origin Story

春秋时期,齐国国相晏婴出使楚国。楚王想羞辱晏婴,故意刁难他,让他走偏门。晏婴反驳道:齐国人多,路上人挨人人挤人,肩碰着肩,脚碰着脚,才派我来,这符合齐国的外交礼仪。楚王自知理亏,只好恭敬地接待晏婴。

Chunqiu shidai, Qiguo guoxiang Yan Ying chushi Chuguo. Chuwang xiang xiu ru Yan Ying, guyi diaonan ta, rang ta zou pianmen. Yan Ying fanbo dao: Qiguo ren duo, lushang ren airen renjiren, jian pengzhe jian, jiao pengzhe jiao, cai pai wo lai, zhe fuhe Qiguo de waijiao liyi. Chuwang zhizhi likui, zhihao gongjing de jiedai Yan Ying.

Trong thời kỳ Xuân Thu, Yên Anh, thừa tướng nước Tề, đã đi sứ sang nước Sở. Vua Sở muốn sỉ nhục Yên Anh, nên cố ý cho ông ta vào cung từ cửa phụ. Yên Anh đáp: “Vì dân nước Tề đông đúc, người đi đường thường chen vai thích cánh nên họ mới cử ta đến đây.” Vua Sở nhận ra lỗi lầm của mình và đã tiếp đón Yên Anh một cách cung kính.

Usage

多用于描写人多拥挤的场景。

Duo yongyu miaoxie renduo yongji de changjing.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả cảnh tượng đông đúc.

Examples

  • 春运期间,火车站里人山人海,摩肩接踵。

    Chunyun qijian, huochezhan li renshanrenhai, mojianjiezhong.

    Vào mùa cao điểm của kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, các nhà ga chật ních người, chen chúc nhau.

  • 演唱会开始前,歌迷们摩肩接踵地涌入体育场。

    Yanchang hui kaishi qian, gemi men mojianjiezhong di yongru tiyuchang.

    Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, người hâm mộ đã chen chúc nhau vào sân vận động, sát vai nhau