熙来攘往 熙来攘往
Explanation
形容人来人往,非常热闹拥挤。
Miêu tả một nơi có rất nhiều người, nhộn nhịp và đông đúc.
Origin Story
集市上,熙来攘往,叫卖声此起彼伏。琳琅满目的商品,吸引着来自四面八方的顾客。老张的糖葫芦摊位前,更是人山人海,挤满了前来购买的顾客。他卖的糖葫芦酸甜可口,色泽鲜艳,让人垂涎欲滴。人们争先恐后地购买,生怕买不到。老张一边熟练地制作糖葫芦,一边热情地招呼顾客,脸上洋溢着幸福的笑容。一个小女孩,手里拿着几串糖葫芦,开心地蹦蹦跳跳。她的父母,也沉浸在这热闹喜庆的氛围中。夜幕降临,集市依然灯火通明,熙来攘往的人群,像一条条奔腾不息的河流,涌动着无限的活力。
Chợ rất đông đúc, tiếng rao bán của các tiểu thương lên xuống không ngừng. Hàng hóa đa dạng thu hút khách hàng từ khắp nơi. Trước sạp hàng quả táo ngào đường của Lão Trương, còn đông đúc hơn nữa, chật kín những khách hàng đến mua. Quả táo ngào đường của ông vừa chua vừa ngọt, màu sắc tươi sáng khiến người ta thèm thuồng. Mọi người chen nhau mua, sợ không mua được. Lão Trương khéo léo làm quả táo ngào đường, đồng thời nhiệt tình chào đón khách hàng, khuôn mặt ông rạng rỡ niềm vui. Một cô bé, tay cầm vài chuỗi quả táo ngào đường, vui vẻ nhảy nhót. Bố mẹ cô bé cũng đắm chìm trong không khí náo nhiệt và lễ hội. Khi đêm xuống, chợ vẫn sáng trưng, dòng người đông đúc, như một dòng sông không ngừng chảy, tràn đầy sức sống.
Usage
作谓语、定语;形容人多拥挤
Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả một đám đông lớn và đông đúc.
Examples
-
集市上熙来攘往,热闹非凡。
jíshì shang xī lái rǎng wǎng, rènào fēifán
Chợ rất đông đúc.
-
节日期间,这条街熙来攘往,人流如潮。
jiérì qījiān, zhè tiáo jiē xī lái rǎng wǎng, rénliú rú cháo
Trong những ngày lễ, con phố này rất đông đúc.
-
周末的步行街熙来攘往,人声鼎沸。
zhōumò de bùxíng jiē xī lái rǎng wǎng, rén shēng dǐngfèi
Phố đi bộ rất đông đúc và ồn ào vào cuối tuần