人来人往 Người qua lại
Explanation
形容人来来往往,川流不息。
Miêu tả những người đến và đi, không ngừng nghỉ.
Origin Story
在繁华的街市上,人来人往,川流不息。小贩们热情地叫卖着,各种商品琳琅满目。一位来自远方的商人,带着他的货物,准备在这里寻找商机。他看到人群熙熙攘攘,心想:“看来这里是一个充满生机的地方,我一定能在这里赚到钱。”他找了一个热闹的街角,摆下摊位,开始售卖他的货物。不一会儿,就吸引了不少顾客前来观看。商人热情地介绍自己的商品,并耐心地回答顾客的疑问。顾客们对他的商品很感兴趣,纷纷掏钱购买。商人高兴得合不拢嘴,因为他看到自己的货物在市场上很受欢迎,生意越来越好。他心想:“只要努力,一定能成功。我要用自己的努力,在这个充满生机的地方,创造属于自己的美好未来。”
Trên những con phố nhộn nhịp của thành phố, người ta đi lại tấp nập, một dòng người không ngừng nghỉ. Các tiểu thương hăng hái rao bán hàng hóa của họ, một loạt các sản phẩm rực rỡ được trưng bày. Một thương nhân từ phương xa, mang theo hàng hóa của mình, sẵn sàng tìm kiếm vận may ở đây. Anh ta nhìn thấy đám đông và nghĩ: “Chắc hẳn đây là một nơi nhộn nhịp, tôi chắc chắn sẽ kiếm được nhiều tiền ở đây.” Anh ta tìm một góc phố đông đúc và dựng gian hàng của mình, bắt đầu bán hàng hóa của mình. Không lâu sau, nhiều khách hàng đã đến xem. Thương nhân nhiệt tình giới thiệu sản phẩm của mình và kiên nhẫn trả lời những câu hỏi của họ. Khách hàng rất thích thú với sản phẩm của anh ta và háo hức mua chúng. Thương nhân rất vui mừng, bởi vì anh ta thấy rằng hàng hóa của mình được chào đón trên thị trường và kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ. Anh ta nghĩ: “Với sự chăm chỉ, tôi chắc chắn sẽ thành công. Tôi sẽ sử dụng nỗ lực của mình để tạo ra một tương lai tươi đẹp cho chính mình ở nơi nhộn nhịp này.
Usage
表示人多,川流不息,形容繁华热闹。
Cho thấy rất nhiều người đi lại, không ngừng nghỉ, miêu tả một bầu không khí nhộn nhịp và sôi động.
Examples
-
车站人来人往,好不热闹。
chē zhàn rén lái rén wǎng, hǎo bù rè nào.
Ga tàu luôn đông đúc.
-
这间商店人来人往,生意很好。
zhè jiān shāng diàn rén lái rén wǎng, shēng yi hěn hǎo.
Cửa hàng này luôn đông khách.
-
这间商店人来人往,生意兴隆。
zhè jiān shāng diàn rén lái rén wǎng, shēng yi xīng lóng.
Cửa hàng này luôn đông khách, kinh doanh rất tốt.