一口一声 Nói đi nói lại
Explanation
这个成语的意思是「不断地说,反复地说」。
Thành ngữ này có nghĩa là
Origin Story
在一个繁华的街道上,有一家名为“玉器坊”的店铺。老板是一位精明的商人,总是喜欢夸夸其谈。他每天都站在店门口,一口一声地向过往的行人推销他店里的玉器,说它们是来自深山老林的稀世珍宝,价值连城。他还会信誓旦旦地说这些玉器可以辟邪、招财、保平安,吸引了不少顾客前来观看。但实际上,这些玉器都是他从批发市场里买来的普通货色,价格也不过是普通货色,他却总是喜欢一口一声地吹嘘它们的价值,试图抬高价格。虽然他的话语十分夸张,但他的生意却做得风生水起,因为他抓住了人们喜欢听好话的心理。
Trên một con phố nhộn nhịp,
Usage
这个成语通常用来形容说话人反复强调某一件事,通常是带有强烈的语气或情绪。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người lặp đi lặp lại nhấn mạnh điều gì đó,
Examples
-
他一口一声说要回乡下,看来是下定决心了。
tā yī kǒu yī shēng shuō yào huí xiāng xià, kàn lái shì xià dìng jué xīn le.
Anh ta cứ nói mãi là muốn về quê, có vẻ như anh ta đã quyết tâm.
-
老板一口一声地说要提高工资,但始终没有兑现。
lǎo bǎn yī kǒu yī shēng de shuō yào tí gāo gōng zī, dàn shǐ zhōng méi yǒu duì xiàn.
Ông chủ cứ nói mãi là sẽ tăng lương, nhưng cuối cùng ông ta chẳng bao giờ thực hiện.