喋喋不休 nói không ngừng
Explanation
形容说话很多,连续不断,没完没了。
miêu tả một người nói nhiều và liên tục, không ngừng nghỉ
Origin Story
话说汉文帝为了巩固边防,将一位公主远嫁匈奴,派宦官中行护送。谁知中行到了匈奴后,竟叛变投敌,为匈奴献计献策。汉朝使者前往匈奴,嘲笑匈奴人居住条件简陋,只有一顶帐篷。中行便反唇相讥,喋喋不休地列举汉朝的种种不是,试图以此来掩盖自己的罪行,然而他的辩解苍白无力,最终难逃汉朝的追究。
Tương truyền rằng, để củng cố biên phòng, Hoàng đế Văn nhà Hán đã gả một công chúa cho người Hung Nô xa xôi và phái thái giám Trung Hưng đi hộ tống. Thế nhưng, khi đến Hung Nô, Trung Hưng lại phản bội và phục vụ Hung Nô bằng cách đưa ra các kế sách và chiến lược. Các sứ giả nhà Hán đã chế giễu điều kiện sống đơn sơ của người Hung Nô, chỉ với một túp lều. Trung Hưng đã đáp trả bằng cách liên tục kể ra những thiếu sót của nhà Hán, nhằm che giấu tội lỗi của mình. Tuy nhiên, lời biện minh của y rất yếu ớt và cuối cùng không thể thoát khỏi sự truy cứu của nhà Hán.
Usage
用于形容说话罗嗦,没完没了。
Được dùng để miêu tả người nói quá nhiều và không ngừng nghỉ.
Examples
-
他喋喋不休地抱怨着工作中的不顺心。
tā dié dié bù xiū de bàoyuànzhe gōngzuò zhōng de bù shūnxīn.
Anh ta cứ phàn nàn mãi về những khó khăn trong công việc.
-
会议上,他喋喋不休地发言,让人感到厌烦。
huìyì shàng, tā dié dié bù xiū de fāyán, ràng rén gǎndào yànfán.
Trong cuộc họp, bài phát biểu dài dòng của anh ta khiến nhiều người cảm thấy chán nản.