口口声声 lặp đi lặp lại
Explanation
形容反复不断地说;也指经常说。
Miêu tả ai đó lặp đi lặp lại điều gì đó; nó cũng có thể có nghĩa là ai đó thường xuyên nói điều gì đó.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位名叫李白的书生,他自幼饱读诗书,才华横溢。一日,他与友人相约前往郊外踏青,路上遇到一位年迈的老者,衣衫褴褛,步履蹒跚。老者向李白诉说了自己的困境,他多年来勤勤恳恳地务农,却因一场突如其来的洪水冲垮了家园,田地也被淹没,如今家徒四壁,生活困顿。李白听后深感同情,口口声声地表示要帮助老者重建家园。他当即拿出身上所有的盘缠,并承诺日后会继续给予老者帮助。李白的一片善心感动了老者,老者感激涕零,连连向李白道谢。此事很快在长安城里传开,大家都称赞李白的侠义之举。李白口口声声帮助老人的事迹,成为长安城里一段佳话。
Câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An sống một học giả tên là Lý Bạch. Từ nhỏ, ông đã được học hành tử tế và có tài năng xuất chúng. Một ngày nọ, ông và một người bạn cùng nhau đi dạo ngoại ô. Trên đường đi, họ gặp một ông lão mặc quần áo rách rưới và đi lại khó khăn. Ông lão kể cho Lý Bạch nghe về những khó khăn của mình. Ông đã làm ruộng chăm chỉ trong nhiều năm, nhưng một trận lụt bất ngờ đã phá hủy nhà cửa và làm ngập ruộng của ông. Giờ đây ông sống trong cảnh nghèo túng. Lý Bạch rất thương cảm và liên tục hứa sẽ giúp đỡ ông lão. Ông liền lấy hết tiền mình có và hứa sẽ tiếp tục giúp đỡ ông lão trong tương lai. Lòng tốt của Lý Bạch đã cảm động ông lão rơi nước mắt, và ông liên tục cảm ơn Lý Bạch. Câu chuyện nhanh chóng lan truyền khắp Trường An, và mọi người đều ca ngợi việc làm cao cả của Lý Bạch. Câu chuyện về việc Lý Bạch liên tục hứa giúp đỡ ông lão đã trở thành một câu chuyện nổi tiếng ở Trường An.
Usage
常用作状语,表示反复地说或经常说。
Thường được sử dụng như một trạng từ, chỉ ra việc nói lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên.
Examples
-
他口口声声说自己没有做错,但证据却显示相反。
tā kǒu kǒu shēng shēng shuō zìjǐ méiyǒu zuò cuò, dàn zhèngjù què xiǎnshì fǎn duì
Anh ta cứ khăng khăng rằng mình không làm sai, nhưng bằng chứng lại cho thấy điều ngược lại.
-
她口口声声地保证会按时完成任务,我们拭目以待。
tā kǒu kǒu shēng shēng de bǎozhèng huì àn shí wánchéng rènwù, wǒmen shìmù dàidài
Cô ấy cứ cam đoan mãi rằng sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ, chúng ta chờ xem.