一扫而光 yī sǎo ér guāng quét sạch

Explanation

形容迅速彻底地消灭或清除。

Miêu tả sự hủy diệt hoặc loại bỏ nhanh chóng và triệt để.

Origin Story

从前,有一个勤劳的农夫,他辛辛苦苦耕种了一年的庄稼,眼看就要丰收了。可是,一场突如其来的蝗灾席卷了整个村庄,农夫的庄稼瞬间被蝗虫啃食殆尽,田野里一片狼藉。农夫伤心欲绝,几天几夜都吃不下饭,睡不着觉。这时,一位老智者路过村庄,看到了农夫的遭遇,便安慰他说:"孩子,别灰心,灾难总会过去。"老智者随手从路边拾起一根树枝,在地上画了一个圈,然后对农夫说:"你看看这圈子,它代表着你的田地。虽然现在蝗虫把庄稼吃光了,但这只是暂时的。只要你努力耕耘,来年春天,你的田地一定会重新焕发生机。"老智者还教给农夫一些防治蝗虫的方法,并鼓励他重新开始。农夫听后深受感动,他擦干眼泪,重新燃起了希望。他按照老智者的方法,精心耕种,终于在来年迎来了丰收。丰收的景象令人欣喜,曾经被蝗虫一扫而光的田野,如今又恢复了生机勃勃的景象。

congqian, you yige qinlao de nongfu, ta xinxinku ku gengzhongle yi nian de zhuangjia, yankankan jiu yao fengshou le. keshi, yichang tururu lai de huangzai xijuangle zhengge cunzhuang, nongfu de zhuangjia shunjian bei huangchong ken shi daijin, tianye li yipian langji. nongfu shangxin yu jue, jitian jiye dou chi buxia fan, shui bu zhao jue. zhe shi, yiwei lao zhizhe luguo cunzhuang, kan daole nongfu de zaoyu, bian anwei ta shuo: 'haizi, bie hui xin, zai nan zong hui guoqu.' lao zhizhe sui shou cong lubian shiqi yigen shuzhi, zai dimian hua le yige quan, ranhou dui nongfu shuo: 'ni kan kan zhe quanzi, ta daibiaozhe ni de tian di. suiran xianzai huangchong ba zhuangjia chi guang le, dan zhe zhishi zanshide. zhi yao ni nuli gengyun, lainian chuntian, ni de tian di yiding hui chongxin huansheng shengji.' lao zhizhe hai jiaogui nongfu yixie fangzhi huangchong de fangfa, bing guli ta chongxin kaishi. nongfu tinghou shenshou gandong, ta ca gan yanlei, chongxin ranqile xiwang. ta an zhao lao zhizhe de fangfa, jingxin gengzhong, zhongyu zai lainian yinglaile fengshou. fengshou de jingxiang lingren xinxi, cengjing bei huangchong yi sao er guang de tianye, ruru you huifu le shengji bobo de jingxiang.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần cù đã chăm chỉ trồng trọt suốt một năm trời. Khi mùa thu hoạch sắp đến, một đàn châu chấu bất ngờ ập đến làng, trong chốc lát đã ăn sạch mùa màng của người nông dân. Đồng ruộng trở nên hoang tàn. Người nông dân đau khổ tột cùng, nhiều ngày không ăn không ngủ được. Lúc đó, một vị hiền triết đi ngang qua làng, chứng kiến cảnh ngộ của người nông dân và an ủi ông: “Này con, đừng nản lòng; tai họa rồi cũng qua đi.” Vị hiền triết nhặt một cành cây, vẽ một vòng tròn trên mặt đất, rồi nói với người nông dân: “Hãy nhìn vòng tròn này; nó tượng trưng cho cánh đồng của con. Dù châu chấu đã ăn hết mùa màng của con, nhưng đó chỉ là tạm thời. Nếu con chăm chỉ làm việc, mùa xuân năm sau, cánh đồng của con sẽ hồi sinh.” Vị hiền triết còn dạy người nông dân một số phương pháp phòng trừ châu chấu và khuyến khích ông bắt đầu lại. Người nông dân vô cùng xúc động, ông lau nước mắt, niềm hi vọng lại được thắp lên. Làm theo lời khuyên của vị hiền triết, ông chăm chỉ trồng trọt và cuối cùng đã thu hoạch được mùa bội thu vào năm sau. Mùa màng bội thu là một cảnh tượng vui mừng; những cánh đồng từng bị châu chấu tàn phá nay lại tràn đầy sức sống.

Usage

用于形容某事物被迅速彻底地清除或消灭。

yongyu xingrong mou shishiwu bei xunsu chongdi de qingchu huo xiaomies

Được sử dụng để mô tả việc làm sạch hoặc loại bỏ cái gì đó một cách nhanh chóng và triệt để.

Examples

  • 台风过后,田里的庄稼都被一扫而光。

    taifeng guohou, tianli de zhuangjia dou bei yi sao er guang.

    Sau cơn bão, mùa màng trong ruộng bị quét sạch.

  • 他一口气吃掉了所有的点心,一扫而光。

    ta yi kouqi chi diaole suoyou de dianshipin, yi sao er guang

    Anh ta ăn hết tất cả bánh kẹo trong một lần, quét sạch sẽ.