堆积如山 chất đống như núi
Explanation
形容数量极多,像山一样堆积在一起。
Mô tả một số lượng rất lớn, chất đống như một ngọn núi.
Origin Story
唐朝时期,长安城是当时世界上最繁华的城市之一,来自世界各地的商人云集于此,进行贸易。在长安城最繁华的东市,商铺林立,货物堆积如山。丝绸、瓷器、茶叶等珍贵的货物,从各地运来,堆放在巨大的仓库里,等待着被商人买走。东市的大街上,人来人往,熙熙攘攘,热闹非凡。那些商人,为了更好地展示自己的货物,常常会在店铺门口堆放大量的货物,以吸引顾客的眼球。在这些货物中,最引人注目的莫过于那些来自西域的奇珍异宝了。这些货物,被整齐地摆放在柜台上,闪闪发光,吸引着无数人的目光。这些货物堆积如山,展示了大唐盛世的繁荣景象。
Trong thời nhà Đường, Trường An là một trong những thành phố phồn thịnh nhất thế giới, với các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới tụ họp tại đây để buôn bán. Tại khu chợ Đông sầm uất của Trường An, các cửa hàng san sát nhau, và hàng hóa chất đống như núi. Hàng hóa quý giá như lụa, đồ sứ và trà được vận chuyển từ khắp nơi trong nước và được cất giữ trong các kho hàng khổng lồ, chờ đợi được mua bởi các thương nhân. Đường phố của khu chợ Đông nhộn nhịp người qua lại. Để trưng bày hàng hóa của mình tốt hơn, các thương nhân thường chất đống một lượng lớn hàng hóa trước cửa hàng của họ để thu hút khách hàng. Trong số những hàng hóa này, những món đồ thu hút sự chú ý nhất chính là những kho báu kỳ lạ đến từ phương Tây. Những mặt hàng này được sắp xếp gọn gàng trên quầy, lấp lánh và thu hút sự chú ý của vô số người. Những ngọn núi hàng hóa này đã phô diễn sự thịnh vượng của thời đại huy hoàng nhà Đường.
Usage
用于形容数量极多。
Được sử dụng để mô tả một số lượng rất lớn.
Examples
-
仓库里的货物堆积如山。
cangku li de huowu duiji ru shan
Hàng hóa trong kho chất đống như núi.
-
报名参加夏令营的学生人数堆积如山。
baoming canjia xialingying de xuesheng renshu duiji ru shan
Số lượng học sinh đăng ký tham gia trại hè rất lớn/không thể tưởng tượng