一扫而空 Quét sạch
Explanation
“一扫而空”比喻彻底清除、完全消失。比喻全部清除、荡然无存。
“Yi sao er kong” nghĩa là loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó. Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã được xóa bỏ hoàn toàn và không còn tồn tại.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的都市里,住着一位名叫张三的富商。他家财万贯,拥有一座富丽堂皇的宅院,院子里种满了奇花异草,还有几只珍贵的鸟儿在树枝上欢快地歌唱。张三每天都过着衣食无忧的生活,日子过得逍遥自在。 有一天,一位来自远方的道士来到张三的府邸,他带着一把神奇的扫帚,告诉张三:“这把扫帚可以扫除一切烦恼和忧愁。”张三听了大喜过望,连忙请道士进屋,让他用扫帚扫一扫自己的院子。 道士手持扫帚,口中念念有词,然后轻轻地挥动扫帚,只见一阵清风拂过,院子里的所有烦恼和忧愁都如同被风吹散一样,消失得无影无踪。张三看到这一切,高兴得合不拢嘴,他连忙向道士道谢,并表示愿意用重金酬谢道士。 道士笑着说:“你不用谢我,这只是一件微不足道的小事罢了。只要你记住,烦恼和忧愁就像尘土一样,只要你肯努力,就能把它扫除干净,一扫而空。” 张三听了道士的话,深以为然,他决心从今以后要更加努力,用自己的行动扫除一切烦恼和忧愁,过上更加幸福快乐的生活。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhộn nhịp, có một thương nhân giàu có tên là Zhang San. Ông ta rất giàu có và sở hữu một biệt thự tráng lệ. Khu vườn của ông ta đầy những loài hoa và cây cối kỳ lạ, và một số loài chim quý hiếm hót líu lo trên cành cây. Zhang San sống một cuộc sống xa hoa mỗi ngày, và tận hưởng cuộc sống vô tư lự của mình.
Usage
这个成语一般用来形容彻底清除、完全消失,也用来表示彻底清除、荡然无存。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã được loại bỏ hoặc xóa bỏ hoàn toàn, và cũng có thể được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó đã được xóa bỏ hoàn toàn và không còn tồn tại.
Examples
-
他把房间收拾得干干净净,一扫而空。
ta ba fang jian shou shi de gan gan jing jing, yi sao er kong.
Anh ấy đã dọn dẹp phòng sạch sẽ, không còn gì.
-
经过这次整顿,公司的积弊一扫而空。
jing guo zhe ci zheng dun, gong si de ji bi yi sao er kong.
Sau cuộc cải cách này, mọi khuyết điểm của công ty đều biến mất.
-
他的演讲非常精彩,一扫而空了台下的沉闷气氛。
ta de yan jiang fei chang jing cai, yi sao er kong le tai xia de chen men qi fen.
Bài phát biểu của anh ấy rất tuyệt vời, nó đã xóa tan bầu không khí u ám trong khán giả.