扫地以尽 sǎo dì yǐ jìn quét sạch

Explanation

扫地以尽,比喻彻底摧毁,不留痕迹。也指颜面、威信完全扫尽。

Quét sạch mặt đất; phá hủy hoàn toàn, không để lại dấu vết. Nó cũng có nghĩa là mất hết thể diện và uy tín.

Origin Story

话说战国末年,秦国经过多年的励精图治,国力日渐强盛。秦王嬴政雄才大略,决心一统天下。他率领大军,先后攻破了韩国、赵国、魏国、楚国、燕国、齐国六国。曾经辉煌一时的六国,如今都成了秦国的囊中之物,宫殿化为废墟,王族沦为囚徒,昔日的繁华景象如今已荡然无存,如同被巨手扫地以尽,不留一丝痕迹。六国虽然灭亡了,然而他们曾经的文化、制度以及人民的思想,却依然对后世产生了深远的影响。这便是历史的魅力所在,它既包含着兴衰成败,也蕴藏着传承和发展。

huashuo zhanguo mo nian, Qin guo jingguo duo nian de lijingtutu zhi, guoli ri jian qiangsheng. Qin wang Yingzheng xiongcai dalue, juexin yitong tianxia. Ta shuiling dajun, xianhou gongpo le Hanguo, Zhaoguo, Weiguo, Chuguo, Yanguo, Qiguo liuguo. Cengjing huihuang yishi de liuguo, rujin dou cheng le Qin guo de nangzhong zhiwu, gongdian huazhe feixu, wangzu lunwei qiutu, xidaye de fanhua jingxiang rujin yi dangran wucun, ru tong bei jushu sao di yi jin, bu liu yisi henji. Liuguo suiran miewang le, ran'er tamen cengjing de wenhua, zhidu yiji renmin de sixiang, que yiran dui houshi chansheng le shen yuan de yingxiang. Zhe bian shi lishi de meili suozhe, ta ji hanzao zhe xing shuai chenbai, ye yuncan zhe chengcheng he fazhan.

Người ta nói rằng vào cuối thời Chiến Quốc, sau nhiều năm cai trị cần cù, sức mạnh của nước Tần ngày càng tăng. Vua Tần Doanh Chính, với tài năng và tầm nhìn chiến lược xuất chúng, đã quyết định thống nhất toàn bộ Trung Hoa. Ông đã dẫn đầu quân đội của mình và lần lượt chinh phục các nước Hàn, Triệu, Ngụy, Sở, Yên và Tề. Sáu nước từng huy hoàng giờ đây nằm trong tay Tần. Các cung điện trở thành đống đổ nát, hoàng tộc trở thành tù nhân, và sự thịnh vượng trước đây đã biến mất, dường như một bàn tay khổng lồ đã quét sạch tất cả, không để lại dấu vết. Mặc dù sáu nước đã bị diệt vong, nhưng văn hóa, thể chế và tư tưởng của người dân họ vẫn để lại ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ sau. Đó chính là sức hấp dẫn của lịch sử: nó bao gồm cả sự thịnh suy, cả di sản và phát triển.

Usage

通常作谓语,指彻底摧毁,或形容颜面、威风尽失。

tongchang zuo weiyǔ, zhǐ chèdǐ cuīhuǐ, huò xíngróng yánmiàn, weifeng jìnshí

Thường được dùng làm vị ngữ, chỉ sự hủy diệt hoàn toàn hoặc việc mất hết thể diện và uy tín.

Examples

  • 秦朝统一六国后,那些先前的诸侯国遗留下来的辉煌业迹都扫地以尽了。

    Qin chao tongyi liuguo hou, na xie xianqian de zhuxiao guo yiliu xia lai de huihuang yiji dou sao di yi jin le.

    Sau khi nhà Tần thống nhất sáu nước, tất cả những thành tựu huy hoàng còn lại của các nước chư hầu trước đây đều bị xóa sổ.

  • 他这次生意失败,不仅赔光了本钱,还欠了一屁股债,真是把面子和威风都扫地以尽了。

    Ta zhe ci shengyi shibai, bujin peiguang le benqian, hai qian le yi pitu zhai, zhen shi ba mianzi he weifeng dou sao di yi jin le

    Thất bại trong kinh doanh lần này của ông ta không chỉ khiến ông ta mất hết vốn mà còn nợ một khoản nợ khổng lồ, thực sự làm mất hết thể diện và uy tín của ông ta