硕果仅存 Chỉ còn lại vài trái cây
Explanation
比喻经过许多变故后,仅剩下极少数的人或事物。
Một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả tình huống chỉ còn lại một số ít người hoặc vật sau nhiều thay đổi.
Origin Story
传说在很久以前,有一位名叫张三的农民,他辛勤劳作,种植了许多果树。经过多年的精心呵护,果树终于结出了累累硕果。然而,一场突如其来的暴风雨摧毁了他的大部分果树和果实,只留下了一棵孤零零的果树和几个硕大的果子。张三看着这些硕果仅存的果实,心中百感交集。他知道,这不仅是他的辛勤劳动的结晶,更是他与大自然的搏斗中取得的一场胜利。他将这些果实珍藏起来,寓意着希望和坚持。后来,人们用“硕果仅存”来形容经过时间的洗礼和岁月的磨砺,仅存下来的优秀成果或人物。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một người nông dân tên là Trương San, ông chăm chỉ trồng rất nhiều cây ăn quả. Sau nhiều năm chăm sóc cẩn thận, cây ăn quả cuối cùng cũng cho ra nhiều quả sai trĩu. Tuy nhiên, một cơn bão bất ngờ đã phá hủy phần lớn cây ăn quả và quả của ông, chỉ còn lại một cây ăn quả cô đơn và một vài quả to. Trương San nhìn những quả còn lại và cảm thấy những cảm xúc lẫn lộn. Ông biết rằng đây không chỉ là kết quả của công sức lao động vất vả của mình, mà còn là chiến thắng trong cuộc đấu tranh của ông với thiên nhiên. Ông trân trọng giữ gìn những quả này, tượng trưng cho hy vọng và sự kiên trì. Sau này, mọi người sử dụng thuật ngữ "硕果仅存" để mô tả những thành tựu xuất sắc hoặc những cá nhân còn lại sau khi trải qua thử thách của thời gian và năm tháng.
Usage
多用于书面语,形容经过时间的推移,仅剩下少量的东西。
Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết, mô tả tình huống chỉ còn lại một số ít đồ vật sau khi thời gian trôi qua.
Examples
-
经过几百年的风风雨雨,这家老字号饭店如今硕果仅存。
jīngguò jǐ bǎi nián de fēngfēng yǔyǔ, zhè jiā lǎozìhào fàndiàn rújīn shuòguǒ jǐn cún
Sau hàng trăm năm thăng trầm, nhà hàng lâu đời này giờ đây là một trong số ít còn sót lại.
-
在残酷的竞争中,这家公司是硕果仅存的企业之一。
zài cànkù de jìngzhēng zhōng, zhè jiā gōngsī shì shuòguǒ jǐn cún de qǐyè zhī yī
Trong cuộc cạnh tranh khốc liệt, công ty này là một trong số ít doanh nghiệp còn tồn tại.