一时一刻 yī shí yī kè một lát

Explanation

指非常短暂的时间。

Chỉ thời gian rất ngắn.

Origin Story

从前,有个农夫辛勤劳作,盼望着丰收。眼看就要秋收了,他每天都去田里察看庄稼的生长情况,生怕错过任何一个细节。一天,他来到田边,发现庄稼已经成熟,喜悦之情溢于言表,恨不得立刻收割。然而,他知道秋收是一项繁重的工程,需要他付出全部精力,不能有丝毫懈怠。他估计了一下,收割全部庄稼需要三天三夜的时间,但他担心时间不够,心里非常着急。于是,他便开始日夜不停地劳作,希望能尽快完成收割。他的妻子在一旁看着,心疼地说:“老爷,您别太累了,休息一下吧。一时一刻的时间,对我们来说确实非常宝贵,但您的身体更重要啊!这几天,您几乎没有合过眼,实在太辛苦了。”农夫这才意识到自己的错误,他放下手中的镰刀,在田埂上休息片刻。看着金色的稻穗在秋风中摇曳,他感到一阵阵满足和幸福。他知道,即使再短的时间,只要用心去经营,也能创造出奇迹。

cong qian, you ge nongfu xin qin lao zuo, pan wang zhe fengshou. yan kan jiu yao qiushou le, ta mei tian dou qu tian li cha kan zhuangjia de shengchang qingkuang, sheng pa cuo guo ren he yi ge xijie. yi tian, ta lai dao tian bian, faxian zhuangjia yi jing chengshu, xi yue zhi qing yi yu yan biao, hen bu de li ke shou ge. ran er, ta zhi dao qiushou shi yi xiang fan zhong de gongcheng, xuyao ta fu chu quanbu jingli, bu neng you si hao xiedai. ta gu ji le yixia, shou ge quanbu zhuangjia xuyao san tian san ye de shijian, dan ta dan xin shijian bugou, xinli feichang zhaoji. yu shi, ta bian kai shi ri ye bu ting de laozuo, sheng wang neng jin kuai wan cheng shou ge. ta de qizi zai yipang kan zhe, xinteng de shuo: “lao ye, nin bie tai lei le, xiu xi yixia ba. yishi yike de shijian, dui women lai shuo que shi feichang baogui, dan nin de shenti geng zhongyao a! zhe ji tian, nin jihu mei you he guo yan, shizai tai xinku le.” nongfu zai cai yishi dao zi ji de cuowu, ta fang xia shou zhong de liandao, zai tiangeng shang xiu xi pian ke. kan zhe jinse de daosui zai qiufeng zhong yao ye, ta gan dao yizhen zhen manzu he xingfu. ta zhi dao, jishi zai duan de shijian, zhi yao yongxin qu jingying, ye neng chuangzao chu qiji.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm việc, hy vọng có được mùa màng bội thu. Khi mùa thu hoạch đến gần, ông ấy đi đến cánh đồng mỗi ngày để kiểm tra sự phát triển của cây trồng, sợ bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào. Một ngày nọ, ông ấy đến cánh đồng và phát hiện ra vụ mùa của mình đã chín. Ông ấy rất vui mừng và muốn bắt đầu thu hoạch ngay lập tức. Tuy nhiên, ông ấy biết rằng thu hoạch là một công việc vất vả đòi hỏi tất cả năng lượng của ông ấy, và ông ấy không thể mắc lỗi. Ông ấy ước tính rằng thu hoạch tất cả các loại cây sẽ mất ba ngày ba đêm, nhưng ông ấy lo lắng rằng thời gian sẽ không đủ, và ông ấy rất lo lắng. Vì vậy, ông ấy bắt đầu làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ, hy vọng hoàn thành thu hoạch càng sớm càng tốt. Vợ ông ấy theo dõi ông ấy và nói với sự cảm thông, “Chồng à, đừng làm việc quá sức, hãy nghỉ ngơi đi. Một khoảnh khắc thực sự quý giá đối với chúng ta, nhưng sức khỏe của anh còn quan trọng hơn! Trong những ngày gần đây, anh hầu như không nhắm mắt được, thật sự rất vất vả.” Người nông dân nhận ra sai lầm của mình và đặt lưỡi hái xuống để nghỉ ngơi bên bờ ruộng. Nhìn những bông lúa vàng óng ánh đung đưa trong gió mùa thu, ông ấy cảm thấy hài lòng và hạnh phúc. Ông ấy biết rằng ngay cả thời gian ngắn nhất, nếu được sử dụng cẩn thận, cũng có thể tạo ra những điều kỳ diệu.

Usage

主要指时间短暂,也用于比喻事情容易完成。

zhu yao zhi shijian duan zan, ye yong yu biyu shiqing rongyi wan cheng

Chủ yếu đề cập đến khoảng thời gian ngắn, cũng được sử dụng để chỉ ra rằng một việc nào đó dễ dàng hoàn thành.

Examples

  • 他只有一时一刻的时间完成任务。

    ta zhi you yishi yike de shijian wan cheng renwu.

    Anh ấy chỉ có một chút thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

  • 我们没有一时一刻可以浪费

    women mei you yishi yike keyi lang fei

    Chúng ta không có một chút thời gian nào để lãng phí