一时半刻 Một lát
Explanation
指很短的时间,通常指半小时到一个小时左右。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường khoảng nửa giờ đến một giờ.
Origin Story
小明正在家里写作业,突然听到妈妈喊他去帮忙做饭。妈妈说:“小明,快来帮忙,菜马上就要熟了,一时半刻也等不了。”小明放下手中的笔,跑到厨房,帮着妈妈把菜端上桌。一家人围坐在桌边,开开心心地吃着饭。
Tiểu Minh đang làm bài tập về nhà ở nhà thì bỗng nhiên nghe thấy mẹ gọi anh ấy giúp nấu ăn. Mẹ anh ấy nói: “Tiểu Minh, con mau đến giúp mẹ, thức ăn sắp chín rồi, không thể chờ thêm một chút nữa đâu.” Tiểu Minh bỏ bút xuống và chạy vào bếp giúp mẹ dọn đồ ăn lên bàn. Cả nhà ngồi quây quần bên bàn ăn và vui vẻ dùng bữa.
Usage
这个成语常用来表示时间很短,比如“我一时半刻也离不开。”
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như “Tôi không thể rời đi ngay bây giờ.”
Examples
-
她马上就要回来了,咱们一时半刻也等不了。
ta ma shang jiu yao hui lai le, zan men yi shi ban ke ye deng bu liao.
Cô ấy sẽ sớm trở lại, chúng ta không thể chờ đợi thêm một chút nữa.
-
他一时半刻也看不完这些文件。
ta yi shi ban ke ye kan bu wan zhe xie wen jian.
Anh ấy không thể đọc hết những tài liệu này trong thời gian ngắn.