一步一个脚印 yī bù yī gè jiǎo yìn Từng bước một

Explanation

这个成语比喻做事踏实,一步一个脚印,稳扎稳打,不急于求成。

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả việc làm mọi việc một cách chắc chắn, từng bước một, ổn định và không vội vàng để đạt được kết quả.

Origin Story

从前,有一个名叫王二的小伙子,他从小就勤劳善良,做事总是脚踏实地,一步一个脚印。他家住在山脚下,靠种田为生。每天清晨,他都会早早起床,去田里干活,从不偷懒。他种的庄稼总是长得又高又壮,收成也比村里其他村民好。后来,他家里的房子破旧了,他想盖一座新房子,于是就省吃俭用,攒钱买木材。他每天都到山里去砍树,从不偷工减料,每次都把树砍得整整齐齐,然后才背回家。就这样,他一点一点地积攒了盖房子的材料。终于有一天,他建成了一座新房子,比村里其他村民的房子都要漂亮、结实。王二的故事告诉我们,做事要像他一样,一步一个脚印,踏踏实实,才能取得成功。

cóng qián, yǒu yī gè míng jiào wáng èr de xiǎo huǒ zi, tā cóng xiǎo jiù qín láo shàn liáng, zuò shì zǒng shì jiǎo tà shí dì, yī bù yī gè jiǎo yìn. tā jiā zhù zài shān jiǎo xià, kào zhòng tián wéi shēng. měi tiān qīng chén, tā dōu huì zǎo zǎo qǐ chuáng, qù tián lǐ gàn huó, cóng bù tōu lǎn. tā zhòng de zhuāng jiā zǒng shì zhǎng de yòu gāo yòu zhuàng, shōu chéng yě bǐ cūn lǐ qí tā cūn mín hǎo. hòu lái, tā jiā lǐ de fáng zi pò jiù le, tā xiǎng gài yī zuò xīn fáng zi, yú shì jiù shěng chī jiǎn yòng, zǎn qián mǎi mù cái. tā měi tiān dōu dào shān lǐ qù kǎn shù, cóng bù tōu gōng jiǎn liào, měi cì dōu bǎ shù kǎn de zhěng zhěng qí qí, rán hòu cái bèi huí jiā. jiù zhè yàng, tā yī diǎn yī diǎn de jī zǎn le gài fáng zi de cái liào. zhōng yú yǒu yī tiān, tā jiàn chéng le yī zuò xīn fáng zi, bǐ cūn lǐ qí tā cūn mín de fáng zi dōu piào liang, jié shí. wáng èr de gù shì gào sù wǒ men, zuò shì yào xiàng tā yī yàng, yī bù yī gè jiǎo yìn, tà tà shí shí, cái néng qǔ dé chéng gōng.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Vương Nhị, người luôn chăm chỉ và tốt bụng từ nhỏ. Anh ấy luôn làm việc một cách thực tế, từng bước một. Anh ấy sống ở chân núi và kiếm sống bằng nghề nông. Mỗi sáng, anh ấy dậy sớm và ra đồng làm việc, không bao giờ lười biếng. Vụ mùa của anh ấy luôn cao lớn và khỏe mạnh, và sản lượng thu hoạch của anh ấy cao hơn so với những người dân làng khác. Sau đó, ngôi nhà của anh ấy trở nên xuống cấp, và anh ấy muốn xây một ngôi nhà mới, vì vậy anh ấy đã tiết kiệm tiền và mua gỗ. Mỗi ngày, anh ấy đều lên núi chặt gỗ, không bao giờ làm việc qua loa, luôn chặt gỗ một cách gọn gàng trước khi mang về nhà. Bằng cách này, anh ấy đã dần dần tích lũy được vật liệu xây dựng. Cuối cùng, một ngày, anh ấy đã xây xong một ngôi nhà mới, đẹp và chắc chắn hơn những ngôi nhà của người dân làng khác. Câu chuyện của Vương Nhị dạy chúng ta rằng chúng ta nên làm việc như anh ấy, từng bước một, kiên định, để có thể thành công.

Usage

这个成语多用于赞扬做事认真踏实的人,或者鼓励人们努力工作,取得进步。

zhè ge chéng yǔ duō yòng yú zàn yang zuò shì rèn zhēn tà shí de rén, huò zhě gǔ lì rén men nǔ lì gōng zuò, qǔ dé jìn zhǎn.

Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi những người nghiêm túc và thực tế trong công việc của họ, hoặc để khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ và tiến bộ.

Examples

  • 他做事非常认真,一步一个脚印,从不投机取巧。

    tā zuò shì fēi cháng rèn zhēn, yī bù yī gè jiǎo yìn, cóng bù tóu jī qǔ qiǎo.

    Anh ấy rất nghiêm túc với công việc của mình, anh ấy làm mọi việc một cách thận trọng, từng bước một, không bao giờ tìm cách gian lận.

  • 只要我们脚踏实地,一步一个脚印地努力,就能实现自己的梦想。

    zhǐ yào wǒ men jiǎo tà shí dì, yī bù yī gè jiǎo yìn de nǔ lì, jiù néng shí xiàn zì jǐ de mèng xiǎng.

    Miễn là chúng ta nỗ lực, từng bước một, chúng ta có thể hiện thực hóa giấc mơ của mình.

  • 学习要一步一个脚印,不能急于求成。

    xué xí yào yī bù yī gè jiǎo yìn, bù néng jí yú qiú chéng.

    Học hỏi cần phải từng bước một, không nên nóng vội.