一语中的 一语中的
Explanation
一语中的,形容说话简明扼要,切中要害,能一下子点明问题的关键所在。
Thành ngữ “一语中的” miêu tả lời nói của ai đó như là ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề và đánh trúng điểm mấu chốt của vấn đề.
Origin Story
战国时期,齐国有一位著名的政治家和军事家名叫孙膑。他辅佐齐威王,打败了庞涓率领的魏军,为齐国立下了赫赫战功。有一次,齐威王召集大臣们商议如何治理国家,大家各抒己见,但都缺乏实质性建议。这时,孙膑站了出来,他只说了一句话:“治国之道,贵在得民心。”齐威王听了,顿时茅塞顿开,他意识到孙膑的一语中的,说出了治理国家最根本的道理。从此,齐威王更加注重民生,励精图治,齐国也更加强大繁荣。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một chính trị gia và nhà chiến lược quân sự nổi tiếng tên là Tôn Bân. Ông đã giúp Vua Uy của nước Tề đánh bại quân đội của Bàng Quyên thuộc nước Ngụy, giành được những chiến thắng vẻ vang cho Tề. Một lần, Vua Uy triệu tập các quan lại của mình để thảo luận về cách cai trị đất nước. Mọi người đều bày tỏ quan điểm của mình, nhưng không ai đưa ra đề xuất thiết thực. Lúc đó, Tôn Bân bước lên và chỉ nói một câu: “
Usage
一语中的常用于评论、议论、评价等场合,用来表达说话人的观点或见解,体现出说话人敏锐的观察力和精准的表达能力。
Thành ngữ “一语中的” thường được sử dụng trong các bình luận, thảo luận, và đánh giá để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến của người nói, chứng tỏ khả năng quan sát nhạy bén và khả năng diễn đạt chính xác của người nói.
Examples
-
他一语中的,道出了问题的关键所在。
tā yī yǔ zhōng dì, dào chū le wèn tí de guān jiàn suǒ zài.
Anh ấy nói trúng tim đen.
-
这句话一语中的,说出了我的心声。
zhè jù huà yī yǔ zhōng dì, shuō chū le wǒ de xīn shēng.
Câu này nói lên lòng tôi.
-
专家的一语中的,让我们豁然开朗。
zhuān jiā de yī yǔ zhōng dì, ràng wǒ men huò rán kāi lǎng.
Lời của chuyên gia đã giúp chúng tôi sáng tỏ.