切中要害 qiē zhōng yào hài đánh trúng trọng tâm

Explanation

指批评或见解恰到好处,说到了问题的关键之处。

Chỉ ra chính xác điểm mấu chốt hoặc vấn đề quan trọng của một vấn đề; đánh trúng trọng tâm.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,以其才华横溢而闻名于世。一日,他应邀参加一位权贵的宴会。席间,权贵们觥筹交错,谈笑风生,但多是些阿谀奉承之词。李白心生不快,便借酒兴赋诗一首。这首诗并非歌功颂德,而是直言不讳地批评了当时社会存在的种种黑暗现象。诗中句句切中要害,字字珠玑,令在座的权贵们哑口无言。事后,权贵们虽有不悦,却不得不承认李白的诗句的确切中要害,反映了社会现实。从此,“切中要害”便流传开来,用来形容批评或见解恰到好处,说到了问题的关键之处。

huà shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, yǐ qí cái huá héng yí ér wén míng yú shì. yī rì, tā yìng yāo cān jiā yī wèi quán guì de yàn huì. xí jiān, quán guì men gōng chóu jiāo cuò, tán xiào fēng shēng, dàn duō shì xiē ā yú fèng chéng zhī cí. lǐ bái xīn shēng bù kuài, biàn jiè jiǔ xīng fù shī yī shǒu. zhè shǒu shī bìng fēi gē gōng sòng dé, ér shì zhí yán bù huì de pī píng le dāng shí shè huì cún zài de zhǒng zhǒng hēi àn xiàn xiàng. shī zhōng jù jù qiē zhōng yào hài, zì zì zhū jī, lìng zài zuò de quán guì men yǎ kǒu wú yán. shì hòu, quán guì men suī yǒu bù yuè, què bù dé bù chéng rèn lǐ bái de shī jù de què qiē zhōng yào hài, fǎn yìng le shè huì xiàn shí. cóng cǐ,“qiē zhōng yào hài” biàn liú chuán kāi lái, yòng lái xíng róng pī píng huò jiàn jiě qià dào hǎo chù, shuō dào le wèntí de guān jiàn zhī chù

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng. Một ngày nọ, ông được mời đến một bữa tiệc do một vị quyền quý giàu có tổ chức. Trong bữa tiệc, các vị quyền quý này nịnh hót lẫn nhau. Tuy nhiên, Lý Bạch cảm thấy không thoải mái và đã sáng tác một bài thơ dưới ảnh hưởng của rượu. Bài thơ này không phải là bài ca ngợi mà là lời phê bình thẳng thắn về những mặt tối tăm của xã hội thời đó. Mỗi câu thơ đều trúng phóc vào vấn đề, khiến các vị quyền quý im lặng. Sau đó, mặc dù các vị quyền quý không hài lòng, nhưng họ buộc phải thừa nhận rằng bài thơ của Lý Bạch thực sự đã nói trúng trọng tâm, phản ánh thực tế xã hội. Từ đó, thành ngữ “切中要害” (qiē zhōng yào hài) được sử dụng rộng rãi để mô tả những lời chỉ trích hoặc ý kiến ​​đánh trúng vấn đề chính.

Usage

用作谓语、定语;多用于书面语。

yòng zuò wèi yǔ, dìng yǔ; duō yòng yú shū miàn yǔ

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他的批评切中要害,令人信服。

    tā de pīpíng qiē zhōng yào hài, lìng rén xìnfú

    Lời phê bình của anh ấy rất chí lý.

  • 这篇文章切中要害,指出了问题的症结所在。

    zhè piān wénzhāng qiē zhōng yào hài, zhǐ chū le wèntí de zhèngjié suǒ zài

    Bài báo này đã chỉ ra đúng trọng tâm vấn đề.