一面之交 yī miàn zhī jiāo Gặp gỡ một lần

Explanation

这个成语指的是只见过一面,交情很浅。

Thành ngữ này miêu tả việc chỉ gặp một người một lần và mối quan hệ nông cạn.

Origin Story

战国时期,一位名叫苏秦的青年,满腹经纶,却一直没有得到重用。为了实现自己的抱负,他决心去游说各国君主。他来到魏国,想见魏王,却被守卫拦住,理由是魏王最近很忙,不见任何人。苏秦不死心,他便在魏王的宫门口等候了三天三夜,终于等到魏王出门。魏王看到一个衣衫褴褛的青年站在门口,便好奇地问:“你在这里等了三天三夜,究竟想干什么?”苏秦说:“我来自赵国,想为大王献计献策。”魏王听后,只是淡淡地说:“我很忙,没时间听你说话。”苏秦依然坚持:“我自幼熟读兵法,精通谋略,如果能得到大王赏识,我定能帮助魏国成为天下霸主!”魏王被苏秦的自信打动了,便答应让他进宫。苏秦见魏王之后,滔滔不绝地向他讲述自己的谋略,最终成功地获得了魏王的信任,被封为上卿。

zhàn guó shí qī, yī wèi míng jiào sū qín de qīng nián, mǎn fù jīng lún, què yī zhí méi yǒu dé dào zhòng yòng. wèi le shí xiàn zì jǐ de bào fú, tā jué xīn qù yóu shuō gè guó jūn zhǔ. tā lái dào wèi guó, xiǎng jiàn wèi wáng, què bèi shǒu wèi lán zhù, lí yóu shì wèi wáng zuì jìn hěn máng, bù jiàn rén hé rén. sū qín bù sǐ xīn, tā biàn zài wèi wáng de gōng mén kǒu děng hòu le sān tiān sān yè, zhōng yú děng dào wèi wáng chū mén. wèi wáng kàn dào yī gè yī shān lán lǚ de qīng nián zhàn zài mén kǒu, biàn hào qí de wèn:

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một người trẻ tuổi tên là Tôn Tần, tài năng phi thường, nhưng chưa bao giờ được giao trọng trách. Để thực hiện hoài bão của mình, ông quyết định thuyết phục các vị vua của các nước khác nhau. Ông đến nước Tề và muốn gặp vua Tề, nhưng bị lính canh ngăn cản, vì vua Tề rất bận và không tiếp ai. Tôn Tần không bỏ cuộc và đợi ba ngày ba đêm trước cổng cung điện Tề, cho đến khi cuối cùng vua Tề ra ngoài. Vua Tề nhìn thấy một người trẻ tuổi bẩn thỉu đứng trước cổng và tò mò hỏi: ,

Usage

这个成语用来形容两个人之间只见过一面,交情很浅。

zhè ge chéng yǔ yòng lái xíng róng liǎng gè rén zhī jiān zhǐ jiàn guò yī miàn, jiāo qíng hěn qiǎn.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả hai người chỉ gặp nhau một lần và có mối quan hệ nông cạn.

Examples

  • 我和他只是一面之交,并不熟悉。

    wǒ hé tā zhǐ shì yī miàn zhī jiāo, bìng bù shú xī.

    Tôi chỉ gặp anh ấy một lần, chúng tôi không quen biết nhau.

  • 虽然只是匆匆一面之交,但他的热情给我留下了深刻的印象。

    suīrán zhǐ shì cōng cōng yī miàn zhī jiāo, dàn tā de rè qíng gěi wǒ liú xià le shēn kè de yìn xiàng.

    Mặc dù chúng tôi chỉ gặp nhau một lần, nhưng sự nồng nhiệt của anh ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

  • 我们只是萍水相逢,算是一面之交,没有什么深交。

    wǒ men zhǐ shì píng shuǐ xiāng féng, suàn shì yī miàn zhī jiāo, méi yǒu shén jiāo.

    Chúng tôi chỉ gặp nhau tình cờ, chúng tôi biết nhau, nhưng không có mối quan hệ sâu sắc.

  • 我和他虽然只有一面之交,但也从他的谈吐中感受到了他的智慧。

    wǒ hé tā suīrán zhǐ yǒu yī miàn zhī jiāo, dàn yě cóng tā de tán tǔ zhōng gǎn shòu dào le tā de zhì huì.

    Tôi chỉ gặp anh ấy một lần, nhưng tôi cảm nhận được trí tuệ của anh ấy từ cách anh ấy nói chuyện.

  • 人生何处不相逢,或许以后还会再有交集。

    rén shēng hé chǔ bù xiāng féng, kě néng yǐ hòu hái huì zài yǒu jiāo jí.

    Cuộc sống đầy rẫy những bất ngờ, có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau trong tương lai.