万物更新 Vạn vật đổi mới
Explanation
更:变更。事物或景象改换了样子,出现了一番新气象。
Geng: Thay đổi. Vật hoặc cảnh đã thay đổi diện mạo, tạo nên một bầu không khí mới.
Origin Story
在一个古老的村庄,那里的人们世代守着祖传的耕作方式,年复一年,日复一日,他们重复着种植、收获、播种的循环。然而,今年却不同,村庄里来了一位年轻的农夫,他带着先进的种植技术和理念,鼓励村民们尝试新的方法,他们开始使用新的工具、培育新的品种,整个村庄都洋溢着一种全新的活力。村民们不再像以往那样固守着老旧的模式,他们乐于接受新鲜事物,努力学习新的技能,他们的脸上充满了希望和憧憬。一年后,当他们收获到丰收的喜悦时,他们才真正意识到,万物更新的意义不仅在于改变,更在于不断进步,不断发展。
Trong một ngôi làng cổ xưa, người dân sống theo những phương pháp canh tác truyền thống qua nhiều thế hệ. Năm này qua năm khác, ngày này qua ngày khác, họ lặp lại chu kỳ gieo trồng, thu hoạch và gieo hạt. Tuy nhiên, năm nay lại khác. Một người nông dân trẻ tuổi đến làng, mang theo những kỹ thuật và khái niệm canh tác tiên tiến, khuyến khích người dân làng thử những phương pháp mới. Họ bắt đầu sử dụng các công cụ mới, trồng các giống mới, và toàn bộ ngôi làng tràn đầy một sức sống mới. Người dân làng không còn bám vào những khuôn mẫu cũ như trước đây, họ sẵn sàng chấp nhận những điều mới mẻ, và nỗ lực học hỏi những kỹ năng mới, khuôn mặt họ tràn đầy hy vọng và mong đợi. Một năm sau, khi họ gặt hái niềm vui của một vụ mùa bội thu, họ thực sự nhận ra rằng ý nghĩa của sự đổi mới vạn vật không chỉ nằm ở sự thay đổi, mà còn ở sự tiến bộ và phát triển không ngừng.
Usage
这个成语常用来形容事物不断发展变化的景象,以及人们对新事物的期待和欣欣向荣的景象。例如,在新年伊始,人们常说“万物更新,一切都是新的开始”,表达对美好未来的期盼。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật liên tục phát triển và thay đổi, cũng như kỳ vọng của con người về những điều mới mẻ và cảnh tượng thịnh vượng. Ví dụ, vào đầu năm mới, mọi người thường nói "Vạn vật đổi mới, mọi thứ là một khởi đầu mới", thể hiện hy vọng của họ cho một tương lai tốt đẹp hơn.
Examples
-
春天来了,万物更新,充满生机。
chūn tiān lái le, wàn wù gēng xīn, chōng mǎn shēng jī.
Mùa xuân đã đến, vạn vật đổi mới, tràn đầy sức sống.
-
经过一年的努力,公司终于迎来了万物更新的局面。
jīng guò yī nián de nǔ lì, gōng sī zhōng yú yíng lái le wàn wù gēng xīn de jú miàn.
Sau một năm nỗ lực, công ty cuối cùng cũng bước vào kỷ nguyên mới.