不乏先例 không thiếu tiền lệ
Explanation
不乏先例的意思是:有很多以前的事情可以作为例子。它主要用来指代某种现象或事件并非罕见,在历史或现实中都有类似的例子可以参考。
Nghĩa của “bù fá xiān lì” là: có nhiều ví dụ từ quá khứ. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ một hiện tượng hoặc sự kiện không phải hiếm gặp, và có nhiều ví dụ tương tự trong lịch sử hoặc thực tế có thể tham khảo.
Origin Story
在古代的中国,有很多关于英雄人物的故事。例如,在春秋战国时期,有许多诸侯国都渴望统一中国,而秦国最终成功了,这在当时并不奇怪,因为类似的例子在历史上有许多。人们都相信,只要有足够的决心和实力,任何国家都能够实现统一。因此,人们不会对秦国的崛起感到惊讶,反而会认为这是历史的必然趋势。
Ở Trung Quốc cổ đại, có rất nhiều câu chuyện về các nhân vật anh hùng. Ví dụ, trong thời kỳ Chiến Quốc, có nhiều nước chư hầu mong muốn thống nhất Trung Quốc, và cuối cùng, nước Tần đã thành công. Điều này không gây ngạc nhiên vào thời điểm đó, bởi vì đã có nhiều ví dụ tương tự trong lịch sử. Người dân tin rằng nếu có đủ quyết tâm và sức mạnh, bất kỳ quốc gia nào cũng có thể đạt được thống nhất. Do đó, người dân không ngạc nhiên trước sự trỗi dậy của Tần, mà thay vào đó là nhìn nhận đó như một xu hướng tất yếu của lịch sử.
Usage
这个成语通常用来表示某种事件或现象并非偶然,在历史上或现实生活中都有类似的例子可以参考。常用于评价、论证、说明等场合。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hiện tượng nhất định không phải là ngẫu nhiên, và có nhiều ví dụ tương tự trong lịch sử hoặc đời sống thực tế có thể tham khảo. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp đánh giá, lập luận, giải thích, v.v.
Examples
-
近年来,很多年轻的企业家都成为了创业的先锋,他们的成功不乏先例,给许多人带来了启迪。
jìn nián lái, hěn duō nián qīng de qǐ yè jiā dōu chéng wéi le chuàng yè de xiān fēng, tā men de chéng gōng bù fá xiān lì, gěi xǔ duō rén dài lái le qǐ dí.
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nhân trẻ đã trở thành những người tiên phong trong lĩnh vực khởi nghiệp. Thành công của họ không phải là điều gì đó bất thường và đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
-
历史上的成功案例不乏先例,只要我们用心学习和借鉴,也能取得成功。
lì shǐ shàng de chéng gōng àn lì bù fá xiān lì, zhǐ yào wǒ men yòng xīn xué xí hé jiè jiàn, yě néng qǔ dé chéng gōng.
Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về thành công, miễn là chúng ta học hỏi và rút kinh nghiệm từ chúng một cách cẩn thận, chúng ta cũng có thể thành công.
-
这种现象在古代社会并不鲜见,不乏先例。
zhè zhǒng xiàn xiàng zài gǔ dài shè huì bìng bù xiān jiàn, bù fá xiān lì.
Hiện tượng này không hiếm gặp trong xã hội cổ đại, có rất nhiều ví dụ.
-
我们不必担心没有经验,因为类似的情况不乏先例,我们可以从中汲取教训。
wǒ men bù bì dān xīn méi yǒu jīng yàn, yīn wéi lèi sì de qíng kuàng bù fá xiān lì, wǒ men kě yǐ cóng zhōng jí qǔ jiào xùn.
Chúng ta không cần phải lo lắng về việc thiếu kinh nghiệm, bởi vì có nhiều ví dụ về những tình huống tương tự, chúng ta có thể học hỏi từ chúng.
-
这种做法在以往已经有很多例子,不乏先例,我们应该吸取经验教训。
zhè zhǒng zuò fǎ zài yǐ wǎng yǐ jīng yǒu hěn duō lì zi, bù fá xiān lì, wǒ men yīng gāi xī qǔ jīng yàn jiào xùn.
Thực hành này đã được thực hiện nhiều lần trong quá khứ, có nhiều ví dụ, chúng ta nên rút kinh nghiệm từ nó.