前无古人 Qián wú gǔ rén chưa từng có

Explanation

指以前从未有过的人或事,形容空前绝后。

Chỉ đến người hoặc vật chưa từng tồn tại trước đây, miêu tả điều gì đó chưa từng có.

Origin Story

唐朝诗人陈子昂,怀才不遇,仕途坎坷。一天,他登上幽州台,眺望远方,感慨万千。极目远眺,只见苍茫大地,历史的烟云在眼前飘过,他仿佛看到无数的古人,他们在历史的长河中,留下了一串串辉煌的足迹,也留下了一篇篇可歌可泣的篇章。可是,这些古人,都已远去,他们的业绩,都已成为历史的尘埃。陈子昂不禁悲从中来,写下了千古名篇《登幽州台歌》:“前不见古人,后不见来者。念天地之悠悠,独怆然而涕下!”这首诗,表达了诗人壮志未酬的悲愤,也表达了他对历史的深刻思考。陈子昂的诗歌,也成为了后世人们借鉴学习的典范,他的诗歌,他的精神,将永远流传下去。

tang chao shi ren chen zianghuai cai bu yu, shi tu kan ke. yi tian, ta deng shang you zhou tai, tiao wang yuan fang, gan kai wan qian. ji mu yuan tiao, zhi jian cang mang da di, lishi de yan yun zai yan qian piao guo, ta fang fu kan dao wu shu de gu ren, ta men zai lishi de chang he zhong, liu xia le yi chuan chuan hui huang de zu ji, ye liu xia le yi pian pian ke ge ke qi de pian zhang. keshi, zhexie gu ren, dou yi yuan qu, tamen de ye ji, dou yi cheng wei lishi de chen ai. chen ziangh bu jin bei zhong cong lai, xie xia le qian gu ming pian deng you zhou tai ge: qian bu jian gu ren, hou bu jian lai zhe. nian tian di zhi you you, du chuang ran er ti xia!

Chen Ziang, một nhà thơ triều Đường, tài năng nhưng không may mắn và có một sự nghiệp nhiều thăng trầm. Một ngày nọ, ông leo lên đài Liễu Châu, nhìn về phía xa, và cảm thấy vô vàn cảm xúc. Nhìn bao la, ông thấy đất đai mênh mông và những áng mây lịch sử trôi nổi trước mắt, dường như ông thấy vô số người xưa, để lại những dấu chân rực rỡ trên dòng sông lịch sử dài dằng dặc, và cả những chương hồi cảm động. Tuy nhiên, những người xưa này đã ra đi từ lâu, và thành tựu của họ đã trở thành bụi thời gian. Chen Ziang không khỏi buồn bã và đã viết bài thơ nổi tiếng "Bài ca đài Liễu Châu": "Trước ta, ta không thấy người xưa, sau ta, ta không thấy người đến. Nghĩ về sự mênh mông của trời đất, ta cảm thấy cô đơn và rơi lệ!" Bài thơ này thể hiện nỗi buồn của nhà thơ về những khát vọng dang dở, và cũng thể hiện những suy nghĩ sâu sắc của ông về lịch sử. Bài thơ của Chen Ziang cũng trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau noi theo; thơ và tinh thần của ông sẽ sống mãi.

Usage

用于形容前所未有、空前绝后的成就或事件。

yong yu xingrong qian suo wei you, kong qian jue hou de chengjiu huo shijian

Được dùng để miêu tả những thành tựu hoặc sự kiện chưa từng có.

Examples

  • 他的成就,真是前无古人,后无来者!

    ta de chengjiu, zhen shi qian wu gu ren, hou wu laizhe!

    Thành tựu của ông ấy thực sự chưa từng có!

  • 这项技术,可以说是前无古人,令人叹为观止。

    zhexiang jishu, ke yi shuo shi qian wu gu ren, ling ren tanwei guan zhi

    Công nghệ này chưa từng có và thật đáng kinh ngạc.