屡见不鲜 thường thấy
Explanation
屡见不鲜,意思是指多次见到,并不新奇。形容某种事物或现象出现得很多,已经司空见惯了。
Lǚjiàn bùxiān có nghĩa là một cái gì đó thường xuyên được nhìn thấy và không còn mới lạ hay gây ngạc nhiên nữa. Nó miêu tả một cái gì đó bình thường hoặc phổ biến.
Origin Story
话说古代有个小镇,镇上有个老木匠,他手艺精湛,做的木椅结实耐用,深受百姓喜爱。起初,老木匠做的木椅很受追捧,每天都有人来订购,但是几年后,镇上其他木匠也学会了做这种木椅,一时间,街上到处都是这种木椅,老木匠做的木椅虽然质量好,但已不再稀奇。这时,老木匠才发现,他以前引以为傲的技艺,如今已经屡见不鲜了。
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ, và trong thị trấn này sống một người thợ mộc già nổi tiếng với tay nghề xuất sắc của mình. Những chiếc ghế gỗ chắc chắn và bền bỉ của ông rất được ưa chuộng. Ban đầu, những chiếc ghế của người thợ mộc rất phổ biến, với các đơn đặt hàng đến mỗi ngày. Tuy nhiên, vài năm sau, những người thợ mộc khác trong thị trấn cũng học cách làm những chiếc ghế tương tự. Ngay lập tức, những chiếc ghế này xuất hiện ở khắp mọi nơi. Mặc dù những chiếc ghế của người thợ mộc già vẫn giữ chất lượng cao, nhưng chúng không còn độc đáo nữa. Người thợ mộc già nhận ra rằng kỹ năng từng được ông tự hào giờ đã trở nên phổ biến.
Usage
主要用于形容某种现象或事物出现得很多,已经很常见了,不稀奇了。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả một hiện tượng hoặc sự vật cụ thể xuất hiện nhiều lần và đã trở nên phổ biến, không còn hiếm nữa.
Examples
-
近年来,网络诈骗事件屡见不鲜。
jinnianlai wangluo zhapian shijian lvjianbuxian
Trong những năm gần đây, các vụ lừa đảo trực tuyến ngày càng phổ biến.
-
这种现象在农村屡见不鲜。
zhonghuixianxiang zai nongcun lvjianbuxian
Hiện tượng này rất phổ biến ở các vùng nông thôn.