不可磨灭 Không thể nào quên
Explanation
磨灭:消失。永远消失不了。指事迹、言论等将始终保留在人们的记忆中。
Biến mất; biến mất mãi mãi. Ám chỉ đến những việc làm, bài phát biểu, v.v., sẽ luôn được ghi nhớ trong tâm trí mọi người.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,他以其独特的诗歌才华和洒脱不羁的个性,在人们心中留下了不可磨灭的印象。他笔下的诗篇,充满了浪漫主义色彩,字里行间都透露着对自由的向往和对自然的热爱。即使时隔千年,李白的诗歌依然被人们传诵,他的名字也成为了中国文学史上的一个璀璨的明星。他那些豪放洒脱的诗歌,比如《将进酒》、《梦游天姥吟留别》等等,都展现了他非凡的才华和独特的人格魅力。这些诗歌不仅是文学艺术的瑰宝,更是在中国文化史上留下了不可磨灭的印记。李白的一生虽然短暂,但他对中国文化的贡献是巨大的,他的诗歌将会永远流传下去,激励着后人不断地追求真理和梦想。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một thi nhân tên là Lý Bạch, ông đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng người đời với tài năng thơ ca độc đáo và cá tính phóng khoáng. Thơ ông tràn đầy chất lãng mạn, giữa những câu chữ thể hiện khát vọng tự do và tình yêu thiên nhiên. Ngay cả sau hàng nghìn năm, thơ Lý Bạch vẫn được người đời truyền tụng, và tên tuổi ông đã trở thành một vì sao sáng chói trong lịch sử văn học Trung Hoa. Những bài thơ phóng khoáng, tự do của ông, như "Giang Cầm Tửu" và "Mộng Du Thiên Lão Ngâm Lưu Biệt", đã thể hiện tài năng xuất chúng và cá tính độc đáo của ông. Những bài thơ này không chỉ là báu vật nghệ thuật văn chương, mà còn để lại dấu ấn khó phai trong lịch sử văn hóa Trung Hoa. Dù cuộc đời Lý Bạch ngắn ngủi, nhưng đóng góp của ông đối với văn hóa Trung Hoa là vô cùng to lớn, và thơ ông sẽ được lưu truyền mãi mãi, truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau không ngừng theo đuổi chân lý và ước mơ.
Usage
作谓语、定语;形容业绩等永远流传。
Làm vị ngữ, định ngữ; miêu tả thành tích, v.v., được lưu truyền mãi mãi.
Examples
-
他为革命事业做出了不可磨灭的贡献。
tā wèi gémìng shìyè zuò chū le bù kě mó miè de gòngxiàn.
Ông ấy đã có những đóng góp không thể nào quên cho sự nghiệp cách mạng.
-
那些为国捐躯的英雄们,他们的名字将永远被铭刻在历史的丰碑上,他们的功绩是不可磨灭的。
nàxiē wèi guó juānqū de yīngxióng men, tāmen de míngzì jiāng yǒngyuǎn bèi míngkè zài lìshǐ de fēngbēi shàng, tāmen de gōngjì shì bù kě mó miè de。
Những anh hùng đã hy sinh vì tổ quốc, tên tuổi của họ sẽ được khắc ghi mãi mãi trên bia đá lịch sử, công lao của họ là bất diệt.