不甘寂寞 bù gān jì mò Không chịu đựng được sự cô đơn

Explanation

甘:甘心;寂寞:孤寂、冷落。形容不甘心被冷落或急于想参与某件事情。

Gān: sẵn lòng; jìmò: cô đơn, vắng vẻ. Mô tả sự không muốn bị bỏ rơi hoặc sự háo hức muốn tham gia vào điều gì đó.

Origin Story

年轻的画家李明,怀揣着对艺术的梦想来到繁华的都市。起初,他住在简陋的阁楼里,每天勤奋作画,却鲜有人问津。面对冷清的现实,李明感到失落和迷茫。但他不甘寂寞,拒绝沉沦,他开始积极参加各种艺术展览和交流活动,向同行学习,不断提升自己的技艺。他还在网络平台上分享自己的作品,与更多的人交流。渐渐地,李明的作品受到越来越多的关注,他的才华也逐渐被认可。他不甘寂寞的努力,最终让他在艺术的道路上获得了成功。

niánqīng de huàjiā lǐ míng, huáicuáizhe duì yìshù de mèngxiǎng lái dào fán huá de dūshì. qǐchū, tā zhù zài jiǎnlòu de gé lóu lǐ, měitiān qínfèn zuò huà, què xiānrén wènjīn. miàn duì lěngqīng de xiànshí, lǐ míng gǎndào shīluò hé mímáng. dàn tā bù gān jìmò, jùjué chénlún, tā kāishǐ jījí cānyù gè zhǒng yìshù zhǎnlǎn hé jiāoliú huódòng, xiàng tóngháng xuéxí, bùduàn tíshēng zìjǐ de jìyì. tā hái zài wǎngluò píngtái shàng fēnxiǎng zìjǐ de zuòpǐn, yǔ gèng duō de rén jiāoliú. jiànjiàn de, lǐ míng de zuòpǐn shòudào yuè lái yuè duō de guānzhù, tā de cáihua yě zhújiàn bèi rènkě. tā bù gān jìmò de nǔlì, zuìzhōng ràng tā zài yìshù de dàolù shàng huòdéle chénggōng.

Họa sĩ trẻ Lý Minh, ấp ủ giấc mơ nghệ thuật trong lòng, đến một thành phố nhộn nhịp. Ban đầu, anh sống trong một căn gác xép đơn sơ, chăm chỉ vẽ tranh, nhưng ít ai để ý đến tác phẩm của anh. Đối mặt với hiện thực lạnh lùng, Lý Minh cảm thấy lạc lõng và bối rối. Nhưng anh không chịu khuất phục trước sự cô đơn. Anh bắt đầu tích cực tham gia các cuộc triển lãm nghệ thuật và hoạt động giao lưu, học hỏi từ các đồng nghiệp và không ngừng nâng cao kỹ năng của mình. Anh cũng chia sẻ tác phẩm của mình trên các nền tảng trực tuyến và giao lưu với nhiều người hơn. Dần dần, tác phẩm của Lý Minh được nhiều người chú ý hơn, và tài năng của anh cũng được công nhận. Nỗ lực không chịu cô đơn của anh cuối cùng đã đưa anh đến thành công trên con đường nghệ thuật.

Usage

用来形容一个人不甘心寂寞,渴望参与到某个事件或群体中。常用于描述人物性格或行为。

yòng lái xiángróng yīgè rén bù gān xīn jìmò, kěwàng cānyù dào mǒu gè shìjiàn huò qūntǐ zhōng. cháng yòng yú miáoshù rénwù xìnggé huò xíngwéi.

Được sử dụng để mô tả một người không thích cô đơn và muốn tham gia vào một sự kiện hoặc nhóm nào đó. Thường được dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một người.

Examples

  • 他性格孤僻,却又不甘寂寞,总是想方设法地融入集体。

    tā xìnggé gūpì, què yòu bù gān jìmò, zǒng shì xiǎng fāngfǎ de róngrù jítǐ.

    Anh ta sống khép kín, nhưng không chịu đựng được sự cô đơn, luôn tìm cách hòa nhập vào tập thể.

  • 这个项目竞争激烈,他不甘寂寞,决定积极参与。

    zhège xiàngmù jìngzhēng jīliè, tā bù gān jìmò, juédìng jījí cānyù.

    Dự án này cạnh tranh rất khốc liệt, anh ta không muốn cô đơn nên quyết định tham gia tích cực