不识好歹 Vong ân bội nghĩa
Explanation
不识好歹的意思是不懂好坏,形容人愚昧无知,缺乏分辨能力。
Điều đó có nghĩa là không biết tốt hay xấu, miêu tả một người là ngu dốt và thiếu khả năng phân biệt.
Origin Story
从前,有个财主非常富有,他常常做一些善事,帮助那些贫困的人。一天,财主看到一个衣衫褴褛的乞丐,便好心地给了他一些食物和钱财。乞丐拿到东西后,非但没有表示感谢,反而破口大骂,说财主给的东西太少,还嫌弃财主的东西脏。财主听到乞丐的辱骂,感到非常震惊和失望,他没想到自己的好心会遭到这样的对待。财主叹息道:“我真是看错了人,他真是个不识好歹的人!”从此以后,财主再也不轻易帮助那些不识好歹的人了。这个故事告诉我们,要学会辨别是非,不要对不识好歹的人付出太多,以免浪费自己的时间和精力。
Ngày xửa ngày xưa, có một người giàu có thường làm việc thiện và giúp đỡ những người nghèo khổ. Một ngày nọ, ông ta thấy một người ăn xin và cho ông ta một ít thức ăn và tiền. Tuy nhiên, người ăn xin lại xúc phạm ông ta và phàn nàn rằng số tiền quá ít. Người giàu thở dài, "Ta đã sai; hắn thật sự vong ân bội nghĩa." Từ đó về sau, ông ta chỉ giúp đỡ những người xứng đáng.
Usage
形容人不识大体,不知好歹,不懂感恩。
Được dùng để miêu tả một người không khôn ngoan, không biết điều, không biết ơn.
Examples
-
他真是不识好歹,好心当成驴肝肺。
tā zhēnshi bù shí hǎo dǎi, hǎoxīn dàng chéng lǘ gān fèi.
Anh ta thật sự vong ân bội nghĩa, coi lòng tốt như thù địch.
-
如此厚礼,他竟然不识好歹,真是岂有此理!
rúcǐ hòulǐ, tā jìngrán bù shí hǎo dǎi, zhēnshi qǐ yǒu cǐ lǐ!
Món quà như thế, mà anh ta lại vong ân bội nghĩa như vậy, thật không thể tin nổi!