不费吹灰之力 bù fèi chuī huī zhī lì không cần nỗ lực

Explanation

形容事情做起来非常容易,不费一点力气。

miêu tả điều gì đó rất dễ dàng và không cần nỗ lực để đạt được.

Origin Story

话说有一位技艺高超的木匠,他接下了一项建造精巧木屋的任务。这项任务被许多人认为极其复杂,需要耗费大量的时间和精力。然而,这位木匠却信心满满。他运用自己娴熟的技艺和巧妙的构思,轻轻松松地完成了这间木屋的建造。从选材到组装,每一个步骤都行云流水,如同行家出手,不费吹灰之力。周围的人们都惊叹不已,纷纷称赞他的高超技艺,以及他完成这项任务的轻松自如。

huà shuō yǒu yī wèi jìyì gāochāo de mù jiàng, tā jiē xià le yī xiàng jiànzào jīngqiǎo mù wū de rènwu. zhè xiàng rènwu bèi xǔduō rén rènwéi jíqí fùzá, xūyào hàofèi dàliàng de shíjiān hé jīnglì. rán'ér, zhè wèi mù jiàng què xìnxīn mǎnmǎn. tā yùnyòng zìjǐ xián shú de jìyì hé qiǎomiào de gòusī, qīng qīng sōngsōng de wánchéng le zhè jiān mù wū de jiànzào. cóng xuǎncái dào zǔzhuāng, měi yīgè bùzhòu dōu xíngyún liúshuǐ, rútóng hángjiā chūshǒu, bù fèi chuī huī zhī lì. zhōuwéi de rénmen dōu jīngtàn bù yǐ, fēnfēn chēngzàn tā de gāochāo jìyì, yǐjí tā wánchéng zhè xiàng rènwu de qīngsōng zìrú.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc lành nghề nhận nhiệm vụ xây dựng một ngôi nhà gỗ tinh xảo. Nhiều người cho rằng nhiệm vụ này cực kỳ phức tạp và tốn nhiều thời gian. Tuy nhiên, người thợ mộc này rất tự tin. Sử dụng kỹ thuật điêu luyện và những ý tưởng khéo léo của mình, anh ta đã dễ dàng hoàn thành việc xây dựng ngôi nhà. Từ việc lựa chọn vật liệu đến lắp ráp, mỗi bước đều diễn ra suôn sẻ, như thể một chuyên gia đang làm việc, không hề tốn chút sức lực nào. Những người xung quanh đều kinh ngạc và ca ngợi tay nghề xuất sắc của anh ta cũng như sự dễ dàng trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

Usage

作谓语、宾语、状语;表示容易。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ, zhuàngyǔ; biǎoshì róngyì

làm vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ; thể hiện sự dễ dàng.

Examples

  • 这件工作对他来说简直是不费吹灰之力。

    zhè jiàn gōngzuò duì tā lái shuō jiǎnzhí shì bù fèi chuī huī zhī lì

    Công việc này đối với anh ta thật dễ dàng.

  • 凭借他的经验,解决这个问题不费吹灰之力。

    píngjiè tā de jīngyàn, jiějué zhège wèntí bù fèi chuī huī zhī lì

    Nhờ kinh nghiệm của mình, anh ta đã giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng.