不近人情 bù jìn rén qíng vô nhân đạo

Explanation

指行为或处事不合常理,不符合人的一般情理。

Chỉ hành vi hoặc việc làm không hợp lý và không phù hợp với tình cảm chung của con người.

Origin Story

春秋时期,楚国有一位狂士名叫接舆,他四处游历,宣扬自己的政治主张,却总是不被世人理解。一天,他遇到一个名叫肩吾的人,接舆告诉他北海有一座姑射山,山上住着神仙,神仙有能力让天下五谷丰登。肩吾觉得接舆的话荒诞不经,不切实际,认为这种说法不近人情。于是,他便将接舆的话告诉了连叔,连叔却陷入了沉思,良久才开口说道:"接舆的话虽然听起来很不可思议,但这其中却蕴含着深刻的道理。他所说的神仙,或许就是指那些能够为民谋福的贤明君主。如果我们能找到这样的君主,天下自然会太平盛世。"肩吾听后,恍然大悟,明白了接舆话语背后的深意。虽然接舆的表达方式有些夸张,但他所表达的愿望和期盼,却是真诚而美好的,只是表达方式让肩吾觉得不近人情。从此,肩吾对接舆的态度也发生了转变,开始尊重并欣赏他的思想和情怀。

Chunqiu shiqi, Chu guo you yi wei kuangshi ming jiao jieyu, ta sichu youli, xuanyan ziji de zhengzhi zhuzhang, que zong shi bu bei shiren lijie. Yitian, ta yudaoyige ming jiao jianwu de ren, jieyu gaosu ta Beihai you yizuo Gushishan, shangmian zhuzhe shenxian, shenxian you nengli rang tianxia wugu fengdeng. Jianwu juede jieyu de hua huangdan bujing, bu qieshiji, renwei zhe zhong shuofabu jin renqing. Yushi, ta bianjiang jieyu de hua gaosu le lianshu, lianshu que xian ru le chensi, liangjiu cai kai kou shuo dao:"Jieyu de hua suiran ting qilai hen keyi xinsi, dan zhe qizhong que yunhanzhe shenke de daoli. Ta suoshuode shenxian, huoxu jiushishi zhineng wei min mou fu de xianming junzhu. Ruguo women neng zaodao zheyang de junzhu, tianxia ziran hui tai ping shengshi." Jianwu ting hou, huangran dagu, mingbai le jieyu huayu beihou de shenyi. Suiran jieyu de biaodaofangshi youxie kuazhang, dan ta suobiaoda de yuanwang he qipang, que shi zhencheng er meihaode, zhishi biaodaofangshi rang jianwu juede bu jin renqing. Congci, jianwu dui jieyu de taidu ye fa sheng le zhuanbian, kaishi zunjing bing xinshang ta de sixiang he qinghuai.

Trong thời Xuân Thu, ở nước Sở có một vị học giả lập dị tên là Giới Du, ông ta đi đây đó, tuyên truyền chủ trương chính trị của mình, nhưng luôn bị người đời hiểu lầm. Một hôm, ông gặp một người tên là Kiến Ngô, Giới Du nói với anh ta rằng ở Biển Bắc có núi Cổ Xạ, trên núi có tiên, các vị tiên có khả năng làm cho thiên hạ được mùa. Kiến Ngô thấy lời của Giới Du vô lý và phi thực tế, cho rằng những lời nói đó vô tình. Vì vậy, anh ta kể lại lời Giới Du cho Liên Thúc nghe, nhưng Liên Thúc lại rơi vào trầm tư, sau một hồi lâu mới lên tiếng: "Mặc dù lời nói của Giới Du nghe có vẻ khó tin, nhưng trong đó lại hàm chứa đạo lý sâu sắc. Vị tiên mà ông ta nói đến, có lẽ chính là những vị minh quân có thể làm phúc cho dân. Nếu chúng ta có thể tìm được những vị minh quân như vậy, thiên hạ tự nhiên sẽ thái bình thịnh trị." Nghe xong, Kiến Ngô bừng tỉnh đại ngộ, hiểu được ý nghĩa sâu xa trong lời nói của Giới Du. Mặc dù cách diễn đạt của Giới Du có phần cường điệu, nhưng nguyện vọng và sự trông đợi của ông ta là chân thành và tốt đẹp, chỉ là cách diễn đạt làm cho Kiến Ngô cảm thấy vô tình. Từ đó, thái độ của Kiến Ngô đối với Giới Du cũng thay đổi, bắt đầu tôn trọng và ngưỡng mộ tư tưởng và tình cảm của ông ta.

Usage

形容人或事不近人情。常用于批评、指责他人。

xingrong ren huoshi bu jin ren qing. Chang yongyu piping, zhizhe taren.

Miêu tả người hoặc vật không có tình người. Thường được dùng để phê bình, khiển trách người khác.

Examples

  • 他的做法太不近人情了,让人难以接受。

    tade zuofa tai bu jin ren qing le,rang ren nan yi jieshou.

    Cách làm của anh ta quá vô nhân đạo, không thể chấp nhận được.

  • 这种规定不近人情,根本无法执行。

    zhe zhong guiding bu jin ren qing,genben wufa zhixing

    Quy định này vô nhân đạo, không thể thực hiện được.