不露声色 bù lù shēng sè Không lộ vẻ mặt

Explanation

不露声色,指心里想什么,脸上和说话的声音都没有表现出来。形容神情平静,看不出内心活动。

Thành ngữ này miêu tả người không bộc lộ suy nghĩ hay cảm xúc của họ qua lời nói hay biểu cảm trên khuôn mặt. Nó miêu tả thái độ điềm tĩnh mà trong đó những suy nghĩ nội tâm của người đó không rõ ràng.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他年轻时曾到长安应试,想通过科举考试实现自己的抱负。然而,当时的政治环境非常复杂,许多官员都心怀鬼胎,勾心斗角。李白性格耿直,不善于逢迎拍马,常常得罪权贵。一次,他参加宫廷宴席,一位高官当众刁难他,言语尖刻,意图羞辱他。但李白不为所动,不露声色,淡定地回应了高官的刁难,巧妙地化解了尴尬,最终赢得了在场所有人的敬佩。他的不露声色,不仅展现了他超凡的智慧和沉稳的性格,更体现了他对权势的蔑视和对理想的坚持。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, tā nián qīng shí céng dào cháng ān yìng shì, xiǎng tōngguò kē jǔ kǎoshì shíxiàn zìjǐ de bàofù. rán'ér, dāngshí de zhèngzhì huánjìng fēicháng fùzá, xǔduō guān yuán dōu xīnhuái guǐtāi, gōuxīn dòujiǎo. lǐ bái xìnggé gěngzhí, bù shàn yú féng yíng pāi mǎ, cháng cháng dàozéi quánguì. yī cì, tā cānjiā gōng tíng yàn xí, yī wèi gāo guān dāng zhòng diāonán tā, yányǔ jiānkè, yìtú xiūrǔ tā. dàn lǐ bái bù wéi suǒ dòng, bù lù shēng sè, dàndìng de huíyìngle gāo guān de diāonán, qiǎomiào de huàjiěle gānggà, zhōng yú yíngdéle cóng zhài suǒyǒu rén de jìngpèi. tā de bù lù shēng sè, bù jǐn zhǎnxianle tā chāofán de zhìhuì hé chénwěn de xìnggé, gèng tǐxiànle tā duì quán shì de mièshì hé duì lǐxiǎng de jiānchí.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi còn trẻ, đã đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, hi vọng thực hiện được hoài bão của mình thông qua hệ thống thi cử này. Tuy nhiên, tình hình chính trị lúc bấy giờ rất phức tạp, với nhiều quan lại mưu mô, ganh đua lẫn nhau. Lý Bạch có tính thẳng thắn, không khéo nịnh hót, thường xuyên làm mất lòng những người quyền thế. Có lần, khi dự tiệc cung đình, một vị đại thần công khai tìm cách làm nhục ông bằng những lời lẽ cay nghiệt. Thế nhưng, Lý Bạch vẫn không hề nao núng; ông bình tĩnh, khéo léo đáp trả lời khiêu khích của vị đại thần, hóa giải sự lúng túng và nhận được sự kính trọng của tất cả mọi người có mặt. Thái độ điềm tĩnh của ông không chỉ thể hiện trí tuệ xuất chúng và tính cách điềm đạm của mình mà còn cho thấy sự khinh thường quyền lực và sự kiên định với lý tưởng của ông.

Usage

该成语常用于形容一个人在面临压力或危险时能够保持镇定自若,不显露情绪或意图。多用于书面语。

gāi chéngyǔ cháng yòng yú xiáoróng yīgè rén zài miànlín yālì huò wēixiǎn shí nénggòu bǎochí zhèndìngzìruò, bù xiǎnlù qíngxù huò yìtú. duō yòng yú shūmiàn yǔ.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có thể giữ bình tĩnh và làm chủ bản thân khi đối mặt với áp lực hoặc nguy hiểm, mà không bộc lộ cảm xúc hay ý định của mình. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他临危不乱,不露声色地指挥着大家撤离火灾现场。

    tā línwēi bùluàn, bù lù shēng sè de zhǐhuīzhe dàjiā chèlí huǒzāi xiànchǎng.

    Anh ấy giữ bình tĩnh và chỉ huy mọi người sơ tán khỏi hiện trường cháy.

  • 面对突如其来的质问,他依然不露声色,镇定自若。

    miànduì tūrú'ér lái de zhìwèn, tā yīrán bù lù shēng sè, zhèndìngzìruò.

    Đứng trước những câu hỏi bất ngờ, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.

  • 她不露声色地完成了这项艰巨的任务。

    tā bù lù shēng sè de wánchéngle zhè xiàng jiānjù de rènwu

    Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn đó mà không biểu lộ cảm xúc gì.