东藏西躲 trốn chui trốn nhủi
Explanation
形容为了逃避灾祸而到处躲藏。
Để mô tả việc trốn chui trốn nhủi khắp nơi để tránh tai họa.
Origin Story
话说很久以前,在一个战乱频繁的年代,一个小村庄里住着一位善良的农妇和她的孩子。战争的阴云笼罩着大地,村庄也未能幸免。为了保护孩子,农妇带着他们东躲西藏,辗转于深山老林、荒郊野岭之间。白天,他们躲藏在茂密的树林里,夜晚,他们则栖身于破旧的庙宇或山洞中。他们吃的是野菜野果,喝的是山泉水,日子过得艰辛无比。然而,农妇始终没有放弃希望,她相信和平终将到来。她用自己的坚强和乐观感染着孩子,让他们在充满恐惧和不安的环境中依然保持着对生活的热爱。终于,战争结束了,和平的阳光洒满了大地。农妇带着孩子回到了村庄,虽然家园已是一片废墟,但他们的心中充满了希望和喜悦。他们开始重建家园,用勤劳的双手创造新的生活。这个故事也告诉我们,无论面对怎样的困境,只要心中充满希望,就一定能够战胜困难。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời kỳ chiến tranh liên miên, một người phụ nữ nông dân hiền lành và các con sống trong một ngôi làng nhỏ. Mây đen chiến tranh bao phủ đất nước, và ngôi làng cũng không ngoại lệ. Để bảo vệ các con, người phụ nữ nông dân đưa chúng đi khắp nơi, lang thang giữa những khu rừng rậm rạp và vùng hoang vu. Ban ngày, họ trốn trong những khu rừng rậm rạp, và ban đêm, họ nương náu trong những ngôi đền đổ nát hoặc hang động. Họ ăn rau dại và hoa quả dại, uống nước suối, và cuộc sống của họ vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, người phụ nữ nông dân không bao giờ từ bỏ hy vọng, bà tin rằng hòa bình sẽ đến. Bà đã truyền cho các con mình sức mạnh và tinh thần lạc quan, cho phép họ giữ được tình yêu cuộc sống ngay cả trong môi trường đầy rẫy sợ hãi và lo lắng. Cuối cùng, chiến tranh kết thúc, và ánh nắng hòa bình chiếu rọi khắp mặt đất. Người phụ nữ nông dân trở về làng với các con, và mặc dù nhà cửa đã bị tàn phá, lòng họ tràn đầy hy vọng và niềm vui. Họ bắt đầu xây dựng lại nhà cửa và tạo ra một cuộc sống mới bằng đôi tay cần cù của mình. Câu chuyện này cũng dạy chúng ta rằng, bất kể khó khăn gì chúng ta phải đối mặt, miễn là trong lòng vẫn đầy hy vọng, chúng ta nhất định sẽ vượt qua.
Usage
作谓语、状语;指为了逃避灾祸而四处躲藏。
Làm vị ngữ, trạng ngữ; đề cập đến việc trốn chui trốn nhủi khắp nơi để tránh tai họa.
Examples
-
他东藏西躲,就是不肯露面。
tā dōng cáng xī duǒ, jiù shì bù kěn lù miàn。
Anh ta trốn chui trốn nhủi, nhất quyết không chịu lộ diện.
-
坏人东藏西躲,企图逃脱法律的制裁。
huài rén dōng cáng xī duǒ, qǐtú táotuō fǎlǜ de zhìcái
Những kẻ xấu trốn tránh để thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật