东躲西藏 dōng duǒ xī cáng trốn tránh khắp nơi

Explanation

这个成语形容为了躲避危险而到处逃窜,不知所踪。

Thành ngữ này miêu tả hành động chạy trốn và ẩn náu khắp nơi để tránh nguy hiểm, không có hướng cụ thể nào.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫李老汉的农民。他勤劳善良,日子过得平淡安稳。然而,一场突如其来的灾难降临了,村庄被一场大火吞噬,村民们四处逃散。李老汉为了保护家里的几亩薄田,冒着浓烟和烈火,拼命地扑救。然而,大火势头猛烈,最终还是将他的房子烧成了灰烬。李老汉无家可归,只能背着仅剩的几件衣物,东躲西藏,寻找一个可以暂时安身的地方。他走过田野,穿过树林,最后来到了一座荒废的寺庙。寺庙里早已没有人居住,屋顶上长满了青苔,墙壁上布满了裂缝。李老汉在寺庙里找到了一间破败的厢房,他把仅剩的几件衣物铺在地上,就躺下来休息。夜晚,风声呼啸,雨水拍打着窗户,李老汉翻来覆去,始终无法入睡。他想起被烧毁的家,想起失去的亲人,心中充满了悲伤和无助。他知道,自己需要振作起来,重新开始生活。他决定离开这里,去寻找新的生活。

cong qian, zai yi ge pian yuan de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei ming jiao li lao han de nong min. ta qin lao shan liang, ri zi guo de ping dan an wen. ran er, yi chang tu ru qi lai de zai nan jiang lin le, cun zhuang bei yi chang da huo tong shi, cun min men si chu tao san. li lao han wei le bao hu jia li de ji mu bo tian, mao zhe nong yan he lie huo, pin ming de pu jiu. ran er, da huo shi tou meng lie, zui zhong hai shi jiang ta de fang zi shao cheng le hui jin. li lao han wu jia ke gui, zhi neng bei zhe jin sheng de ji jian yi wu, dong duo xi cang, xun zhao yi ge ke yi zan shi an shen de di fang. ta zou guo tian ye, chuan guo shu lin, zui hou lai dao le yi zuo huang fei de si miao. si miao li zao yi mei you ren ju zhu, wu ding shang chang man le qing tai, qiang bi shang bu man le lie feng. li lao han zai si miao li zhao dao le yi jian po bai de xiang fang, ta ba jin sheng de ji jian yi wu pu zai di shang, jiu tang xia lai xi xiu. ye wan, feng sheng hu xiao, yu shui pai da zhe chuang hu, li lao han fan lai fu qu, zong shi wu fa ru shui. ta xiang qi bei shao hui de jia, xiang qi shi qu de qin ren, xin zhong chong man le bei shang he wu zhu. ta zhi dao, zi ji xu yao zhen zhuo qi lai, chong xin kai shi shenghuo. ta jue ding li kai zhe li, qu xun zhao xin de shenghuo.

Ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người nông dân tên là Lý Lão Han. Ông ta cần cù và tốt bụng, cuộc sống của ông ta bình yên và ổn định. Tuy nhiên, một tai họa bất ngờ ập đến, làng bị thiêu rụi trong lửa, buộc người dân phải bỏ chạy. Lý Lão Han, quyết tâm bảo vệ vài mẫu ruộng của mình, đã dũng cảm chống lại lửa, liều mạng mình dưới khói dày đặc và ngọn lửa dữ dội. Nhưng lửa quá mạnh, và cuối cùng, nó đã biến ngôi nhà của ông ta thành tro bụi. Lý Lão Han, giờ đây vô gia cư, chỉ có thể mang theo vài vật dụng còn lại, trốn tránh khắp nơi, tìm kiếm một nơi tạm trú. Ông ta đi qua đồng ruộng, băng qua rừng cây, và cuối cùng đến một ngôi chùa bỏ hoang. Ngôi chùa đã bỏ hoang từ lâu, mái nhà phủ đầy rêu, tường nhà nứt nẻ. Lý Lão Han tìm được một căn phòng phụ xuống cấp trong chùa, ông ta trải vài vật dụng còn lại của mình xuống đất, và nằm xuống nghỉ ngơi. Đêm xuống, gió hú, mưa tạt vào cửa sổ. Lý Lão Han trở mình không yên, không thể ngủ. Ông ta nghĩ về ngôi nhà bị cháy, nghĩ về người thân đã mất, lòng ông ta tràn đầy nỗi buồn và sự tuyệt vọng. Ông ta biết rằng mình cần phải vực dậy tinh thần và bắt đầu một cuộc sống mới. Ông ta quyết định rời đi và tìm kiếm một cuộc sống mới.

Usage

这个成语常用于形容人为了躲避危险而四处逃窜,也用来比喻人做错了事后,心虚害怕,不敢见人。

zhe ge cheng yu chang yong yu xing rong ren wei le duo bi wei xian er si chu tao cuan, ye yong lai bi yu ren zuo cuo le shi hou, xin xu hai pa, bu gan jian ren.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người chạy trốn và ẩn náu khắp nơi để tránh nguy hiểm, cũng như để miêu tả một người cảm thấy tội lỗi và sợ hãi người khác sau khi làm điều sai trái.

Examples

  • 敌人被我们打得东躲西藏,无处藏身。

    di ren bei wo men da de dong duo xi cang, wu chu cang shen.

    Kẻ thù bị quân đội chúng ta đánh bại thảm hại đến nỗi chúng phải trốn tránh khắp nơi.

  • 自从他犯下错误后,便东躲西藏,不敢见人。

    zi cong ta fan xia cuo wu hou, bian dong duo xi cang, bu gan jian ren.

    Từ khi mắc lỗi, hắn ta đã trốn tránh khắp nơi, sợ gặp người.

  • 小偷东躲西藏,最终还是被警察抓住了。

    xiao tou dong duo xi cang, zui zhong hai shi bei jing cha zhu zhuo le.

    Tên trộm trốn tránh khắp nơi và cuối cùng bị cảnh sát bắt giữ.