东西南北 Đông, tây, nam, bắc
Explanation
指四个方向:东、西、南、北。也泛指各地,到处。
Chỉ bốn hướng: đông, tây, nam, bắc. Cũng dùng để chỉ mọi nơi, khắp nơi.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一对年迈的夫妇。他们以种地为生,日子过得虽然清贫,却也平静祥和。一日,老夫妇听说远方有一座宝山,里面珍藏着无数金银财宝,便决定前往寻宝,只为给后代留下一些积蓄。他们带着简单的行李,告别了邻里乡亲,踏上了充满未知的旅程。一路上,他们经历了东西南北的各种风风雨雨,也见识了不同的山山水水,沿途不断有人劝阻他们,说宝山是虚无缥缈的传说,但老夫妇始终坚信自己的目标,并互相鼓励,坚持前行。最终,他们虽然没有找到传说中的宝山,但他们走遍了东西南北,见到了祖国的大好河山,开阔了视野,增长了见识,而这段经历也成为他们晚年生活中最珍贵的回忆。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một cặp vợ chồng già sống bằng nghề làm nông. Cuộc sống của họ tuy nghèo khó nhưng yên bình và hạnh phúc. Một hôm, họ nghe nói ở phương xa có một ngọn núi kho báu chứa đựng vô số vàng bạc châu báu, nên quyết định đi tìm kho báu, chỉ để lại chút gì đó cho con cháu đời sau. Họ mang theo hành lý đơn giản, từ biệt hàng xóm và bắt đầu cuộc hành trình đầy những điều bất ngờ. Trên đường đi, họ trải qua nhiều bão táp từ đông, tây, nam, bắc và được chiêm ngưỡng nhiều cảnh núi non sông nước khác nhau. Dọc đường, nhiều người can ngăn họ, nói rằng ngọn núi kho báu chỉ là truyền thuyết viển vông, nhưng cặp vợ chồng già luôn tin tưởng vào mục tiêu của mình và động viên nhau kiên trì đi tiếp. Cuối cùng, tuy không tìm thấy ngọn núi kho báu huyền thoại ấy, nhưng họ đã đi khắp bốn phương trời, được ngắm nhìn những cảnh đẹp non sông của đất nước, mở rộng tầm mắt và tích lũy thêm kiến thức, và trải nghiệm này trở thành kỉ niệm quý giá nhất trong những năm tháng tuổi già của họ.
Usage
常用来指四个方向,有时也泛指各地。
Thường được dùng để chỉ bốn hướng, đôi khi cũng để chỉ nhiều nơi khác nhau.
Examples
-
这个城市东西南北都发展得很好。
zhège chéngshì dōng xī nán běi dōu fāzhǎn de hěn hǎo.
Thành phố này phát triển rất tốt ở mọi hướng.
-
他每天都在东西南北奔波。
tā měitiān dōu zài dōng xī nán běi bēnbō.
Anh ta chạy khắp nơi mỗi ngày