严刑峻法 yán xíng jùn fǎ Luật pháp và hình phạt nghiêm khắc

Explanation

严刑峻法,指的是严厉的刑法和法令。通常用于形容统治者或执法者采用非常严厉的措施来惩罚犯罪或维持秩序。

Luật pháp và hình phạt nghiêm khắc đề cập đến luật lệ và quy định rất nghiêm ngặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người cai trị hoặc lực lượng thực thi pháp luật sử dụng các biện pháp rất nghiêm khắc để trừng phạt tội phạm hoặc duy trì trật tự.

Origin Story

话说大清朝时期,一个贪官污吏张大人,为了巩固自己的权力,在辖区内推行严刑峻法。他设立了各种酷刑,稍有不慎就会受到极重的惩罚,百姓们生活在水深火热之中。张大人虽表面上维护了所谓的秩序,却使得民怨沸腾,人人自危。终于,一次严重的民变爆发了,张大人被推翻,严刑峻法也随之瓦解。这个故事告诉我们,以暴制暴只会加剧矛盾,最终自食其果。唯有以德治国,才能长治久安。

huà shuō dà qīng cháo shíqī, yīgè tānguān wūlì zhāng dà rén, wèile gònggù zìjǐ de quánlì, zài xiáqū nèi tuīxíng yánxíng jùnfǎ。tā shè lì le gè zhǒng kù xíng, shāo yǒu bù shèn jiù huì shòudào jí zhòng de chéngfá, bǎixìng men shēnghuó zài shuǐ shēn huǒ rè zhī zhōng。zhāng dà rén suī biǎomiàn shàng wéichí le suǒwèi de zhìxù, què shǐ de mínyuàn fèitēng, rén rén zìwēi。zhōngyú, yī cì yánzhòng de mín biàn bàofā le, zhāng dà rén bèi tuīfān, yánxíng jùnfǎ yě zhī suí wǎnjiě。zhège gùshì gàosù wǒmen, yǐ bào zhì bào zhǐ huì jiā jù máodùn, zuìzhōng zìshí qí guǒ。wéiyǒu yǐ dé zhì guó, cáinéng chángzhì jiǔ'ān。

Người ta kể rằng vào thời nhà Thanh, một quan tham nhũng tên là Trương, để củng cố quyền lực của mình, đã thực thi luật pháp và hình phạt nghiêm khắc trong khu vực cai quản của ông ta. Ông ta đã thiết lập nhiều hình thức tra tấn tàn bạo, và ngay cả những sai lầm nhỏ nhất cũng bị trừng phạt rất nặng. Người dân sống trong cảnh khổ sở tột cùng. Mặc dù Trương duy trì trật tự bề ngoài, nhưng điều đó đã gây ra sự bất bình và sợ hãi lan rộng trong dân chúng. Cuối cùng, một cuộc nổi dậy nông dân lớn đã nổ ra, Trương bị lật đổ, và luật pháp cũng như hình phạt nghiêm khắc bị bãi bỏ. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng bạo lực chỉ sinh ra bạo lực, và cuối cùng, người ta sẽ gặt hái những gì mình gieo trồng. Chỉ bằng cách cai trị bằng đức hạnh, mới có thể đạt được hòa bình lâu dài.

Usage

严刑峻法通常用于形容政府或统治者采用严厉的措施来惩罚犯罪或维持社会秩序。

yánxíng jùnfǎ tōngcháng yòng yú miáoshù zhèngfǔ huò tǒngzhì zhě cǎiyòng yánlì de cuòshī lái chéngfá fànzuì huò wéichí shèhuì zhìxù。

Luật pháp và hình phạt nghiêm khắc thường được sử dụng để mô tả chính phủ hoặc những người cai trị sử dụng các biện pháp nghiêm khắc để trừng phạt tội phạm hoặc duy trì trật tự xã hội.

Examples

  • 秦朝统治者为了维护暴政,实行严刑峻法。

    qín cháo tǒngzhì zhě wèi le wéichí bàozhèng, shíxíng yánxíng jùnfǎ。

    Để duy trì sự cai trị của họ, những người cai trị nhà Tần đã thi hành luật pháp hà khắc.

  • 封建社会,统治者为了维护统治,经常使用严刑峻法。

    fēngjiàn shèhuì, tǒngzhì zhě wèi le wéichí tǒngzhì, jīngcháng shǐyòng yánxíng jùnfǎ。

    Trong xã hội phong kiến, những người cai trị thường sử dụng luật pháp hà khắc để duy trì quyền lực của họ