严阵以待 nghiêm chỉnh chuẩn bị
Explanation
形容做好充分的战斗准备,等待敌人到来。也比喻做好充分准备,等待时机。
Đây là thành ngữ dùng để mô tả sự chuẩn bị chu đáo cho trận chiến và chờ đợi sự xuất hiện của kẻ thù. Nó cũng có thể được dùng để mô tả tình huống một người đã chuẩn bị kỹ lưỡng để chờ đợi thời cơ thích hợp.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将诸葛亮率领大军北伐曹魏。面对曹魏雄厚的军事实力,诸葛亮深知不可轻敌。他下令全军严阵以待,在各个战略要地布下精兵强将,做好充分的战斗准备。他亲自巡视营寨,检查军械,确保每一位士兵都严守纪律,做好随时迎战的准备。同时,他利用各种手段收集情报,分析敌情,制定周密的作战计划。他深知曹魏军队并非不可战胜,只要做好充分的准备,就一定能够取得胜利。最终,蜀军以其严密的组织,精良的装备和高昂的士气,取得了北伐战争的阶段性胜利,这都归功于诸葛亮事先的严阵以待。
Trong thời Tam Quốc, danh tướng nổi tiếng của nước Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã dẫn đầu quân đội tiến hành cuộc Bắc phạt chống lại nước Ngụy hùng mạnh. Biết rằng không thể coi thường sức mạnh quân sự đáng gờm của Ngụy, Gia Cát Lượng ra lệnh cho toàn quân nghiêm chỉnh chuẩn bị cho trận chiến, bố trí binh lính tinh nhuệ tại các vị trí chiến lược và lên kế hoạch tỉ mỉ cho chiến dịch. Ông đích thân kiểm tra doanh trại và vũ khí trang bị, đảm bảo mỗi binh sĩ đều kỷ luật và sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào. Đồng thời, ông tận dụng mọi biện pháp để thu thập tin tức tình báo, phân tích tình hình địch, xây dựng kế hoạch tác chiến chu đáo. Gia Cát Lượng nhận thức rõ quân đội Ngụy không phải là bất khả chiến bại, chỉ cần chuẩn bị kỹ lưỡng thì nhất định sẽ giành được thắng lợi. Cuối cùng, quân Thục với sự tổ chức nghiêm minh, trang bị tinh nhuệ và tinh thần sục sôi đã giành được thắng lợi lớn trong chiến dịch Bắc phạt, điều đó chứng tỏ tầm nhìn xa trông rộng và sự chuẩn bị chu đáo của Gia Cát Lượng.
Usage
常用作谓语、定语,形容做好充分准备,等待时机。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ, để mô tả tình trạng đã chuẩn bị đầy đủ và chờ đợi thời cơ thích hợp.
Examples
-
面对强敌,我军严阵以待,准备迎战。
miàn duì qiáng dí, wǒ jūn yán zhèn yǐ dài, zhǔn bèi yíng zhàn
Đối mặt với kẻ thù mạnh, quân đội chúng ta đã sẵn sàng chiến đấu.
-
考试来临,同学们严阵以待,认真复习。
kǎoshì lái lín, tóng xué men yán zhèn yǐ dài, rèn zhēn fù xí
Với kỳ thi sắp đến, các học sinh đang chuẩn bị kỹ lưỡng và học tập chăm chỉ